danh từ
sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
động lực
/ˌməʊtɪˈveɪʃn//ˌməʊtɪˈveɪʃn/Từ "motivation" bắt nguồn từ tiếng Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, ám chỉ hành động di chuyển một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm cả lực bên trong thúc đẩy hành động hoặc hành vi. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 với sự phát triển của tâm lý học và nghiên cứu về hành vi của con người. Ngày nay, động lực là một khái niệm chính trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tự cải thiện, tập trung vào việc hiểu và khai thác các lực thúc đẩy chúng ta tiến về phía trước.
danh từ
sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
the reason why somebody does something or behaves in a particular way
lý do tại sao ai đó làm điều gì đó hoặc cư xử theo một cách cụ thể
Động cơ đằng sau sự thay đổi đột ngột này là gì?
Hầu hết mọi người đều nói rằng tiền lương là động lực làm việc chính của họ.
the feeling of wanting to do something, especially something that involves hard work and effort
cảm giác muốn làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó liên quan đến sự chăm chỉ và nỗ lực
Anh ấy đủ thông minh nhưng anh ấy thiếu động lực.
a statement or piece of writing in which you give reasons for something
một tuyên bố hoặc đoạn văn bản trong đó bạn đưa ra lý do cho một cái gì đó
Tất cả các đề xuất nghiên cứu phải đi kèm với một động lực đầy đủ.
All matches