tính từ
tiềm tàng
(vật lý) (thuộc) điện thế
nuclear potential: thế hạt nhân
radiation potential: thế bức xạ
(ngôn ngữ học) khả năng
potential mood: lối khả năng
danh từ
tiềm lực; khả năng
(vật lý) điện thế; thế
nuclear potential: thế hạt nhân
radiation potential: thế bức xạ
(ngôn ngữ học) lối khả năng
potential mood: lối khả năng