Định nghĩa của từ potential

potentialadjective

tiềm năng, khả năng, tiềm lực

/pəˈtɛnʃl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "potential" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "potentia" có nghĩa là "power" hoặc "ability", và nó bắt nguồn từ động từ "potere", có nghĩa là "có thể". Từ tiếng Latin "potentia" sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "potencial", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "potential". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "potential" bắt đầu được sử dụng để mô tả một thứ gì đó có khả năng hoặc có khả năng trở thành thứ gì đó khác. Ví dụ, một người có thể có tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại hoặc một loại cây có thể có tiềm năng phát triển thành một cây cao. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "potential" đã mở rộng để bao gồm không chỉ ý tưởng về khả năng hoặc năng lực của một thứ gì đó mà còn là ý tưởng về phẩm chất tiềm ẩn hoặc chưa được nhận ra của một thứ gì đó. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh, bao gồm khoa học, giáo dục và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtiềm tàng

meaning(vật lý) (thuộc) điện thế

examplenuclear potential: thế hạt nhân

exampleradiation potential: thế bức xạ

meaning(ngôn ngữ học) khả năng

examplepotential mood: lối khả năng

type danh từ

meaningtiềm lực; khả năng

meaning(vật lý) điện thế; thế

examplenuclear potential: thế hạt nhân

exampleradiation potential: thế bức xạ

meaning(ngôn ngữ học) lối khả năng

examplepotential mood: lối khả năng

namespace
Ví dụ:
  • She has immense potential to become a successful writer, and her recent short stories have proven her talent.

    Cô ấy có tiềm năng to lớn để trở thành một nhà văn thành công, và những truyện ngắn gần đây của cô đã chứng minh tài năng của cô.

  • The new technology has unlimited potential to revolutionize the way we communicate and interact with each other.

    Công nghệ mới có tiềm năng vô hạn trong việc cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và tương tác với nhau.

  • He has the potential to be a great athlete if he continues to work hard and stay dedicated to his training.

    Cậu ấy có tiềm năng trở thành một vận động viên tuyệt vời nếu cậu ấy tiếp tục chăm chỉ luyện tập và cống hiến hết mình cho việc tập luyện.

  • The company has huge potential for growth, as it has recently secured a number of high-profile contracts and partnerships.

    Công ty có tiềm năng tăng trưởng rất lớn vì gần đây đã ký kết được một số hợp đồng và quan hệ đối tác lớn.

  • The gardener saw the potential for a beautiful flowerbed in the otherwise barren patch of ground, and transformed it into a vibrant and colourful display.

    Người làm vườn nhìn thấy tiềm năng của một luống hoa tuyệt đẹp trên mảnh đất cằn cỗi và đã biến nó thành một màn trình diễn sống động và đầy màu sắc.

  • The aspiring musician's raw talent has incredible potential, and all she needs is a little guidance and opportunities to truly shine.

    Tài năng bẩm sinh của nhạc sĩ đầy tham vọng này có tiềm năng đáng kinh ngạc và tất cả những gì cô ấy cần là một chút hướng dẫn và cơ hội để thực sự tỏa sáng.

  • The country's vast natural resources hold tremendous potential for economic and social development, especially in rural areas.

    Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào của đất nước có tiềm năng to lớn cho phát triển kinh tế và xã hội, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.

  • The reality TV star has the potential to become a household name if she manages to maintain her popularity and continue impressing audiences with her unique talents.

    Ngôi sao truyền hình thực tế này có tiềm năng trở thành cái tên quen thuộc nếu cô ấy duy trì được sự nổi tiếng và tiếp tục gây ấn tượng với khán giả bằng tài năng độc đáo của mình.

  • The psychology graduate has the potential to make a significant contribution to the field with her innovative research ideas and fresh perspectives.

    Sinh viên tốt nghiệp ngành tâm lý học có tiềm năng đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này với những ý tưởng nghiên cứu sáng tạo và góc nhìn mới mẻ của mình.

  • The struggling business has the potential to turn things around if it can resist the temptation to cut costs and instead invest in its future growth and development.

    Các doanh nghiệp đang gặp khó khăn có khả năng xoay chuyển tình thế nếu có thể cưỡng lại sự cám dỗ cắt giảm chi phí và thay vào đó là đầu tư vào sự tăng trưởng và phát triển trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan