Định nghĩa của từ adaptability

adaptabilitynoun

khả năng thích ứng

/əˌdæptəˈbɪləti//əˌdæptəˈbɪləti/

Từ "adaptability" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "aptare" có nghĩa là "phù hợp". Bản thân thuật ngữ "adapt" bắt nguồn từ tiếng Latin "adaptare", có nghĩa là "làm cho phù hợp" hoặc "phù hợp với nhau". Từ "adaptability" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ phẩm chất có thể thích nghi hoặc phù hợp với một tình huống mới. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm khả năng thích nghi với các điều kiện, tình huống hoặc môi trường mới và có thể phát triển mạnh mẽ trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "adaptability" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, giáo dục và phát triển cá nhân để mô tả khả năng linh hoạt và kiên cường trước sự thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính có thể tra vào, tính có thể lắp vào

meaningkhả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp

meaningkhả năng thích nghi, khả năng thích ứng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's adaptability has allowed her to easily adjust to new work environments and successfully manage projects across different teams.

    Khả năng thích nghi của Sarah giúp cô dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc mới và quản lý thành công các dự án giữa nhiều nhóm khác nhau.

  • The company values adaptability in its employees, as it enables them to quickly learn new skills and take on new roles as needed.

    Công ty coi trọng khả năng thích ứng của nhân viên vì điều này giúp họ có thể nhanh chóng học các kỹ năng mới và đảm nhận các vai trò mới khi cần.

  • During a major software upgrade, the IT department demonstrated remarkable adaptability in troubleshooting and resolving any issues that arose.

    Trong quá trình nâng cấp phần mềm lớn, bộ phận CNTT đã chứng minh khả năng thích ứng đáng kinh ngạc trong việc khắc phục sự cố và giải quyết mọi vấn đề phát sinh.

  • As the market shifted to prioritize sustainability, Company X's adaptability allowed them to transition their product line without missing a beat.

    Khi thị trường chuyển sang ưu tiên tính bền vững, khả năng thích ứng của Công ty X cho phép họ chuyển đổi dòng sản phẩm mà không gặp trở ngại nào.

  • Jake's adaptability in adapting to different teaching styles and learning speeds has made him an exceptional teacher.

    Khả năng thích ứng của Jake với nhiều phong cách giảng dạy và tốc độ học khác nhau đã giúp anh trở thành một giáo viên xuất sắc.

  • In a highly competitive industry, those who possess adaptability stand out as they can quickly adapt to changes and set themselves apart.

    Trong một ngành công nghiệp có tính cạnh tranh cao, những người có khả năng thích ứng sẽ nổi bật vì họ có thể nhanh chóng thích nghi với những thay đổi và tạo sự khác biệt.

  • The team's adaptability in adjusting their strategies based on new data allowed them to produce superior results.

    Khả năng thích ứng của nhóm trong việc điều chỉnh chiến lược dựa trên dữ liệu mới đã giúp họ tạo ra những kết quả vượt trội.

  • During times of economic uncertainty, companies that prioritize adaptability are better positioned to weather the storm and stay afloat.

    Trong thời kỳ kinh tế bất ổn, các công ty ưu tiên khả năng thích ứng sẽ có vị thế tốt hơn để vượt qua cơn bão và duy trì hoạt động.

  • As a management consultant, Hannah's adaptability has allowed her to work effectively with clients from a variety of industries.

    Với tư cách là chuyên gia tư vấn quản lý, khả năng thích ứng của Hannah đã giúp cô làm việc hiệu quả với khách hàng đến từ nhiều ngành khác nhau.

  • The ability to adapt and be resilient in the face of adversity will be a key trait that successful individuals possess in the future.

    Khả năng thích nghi và kiên cường trước nghịch cảnh sẽ là phẩm chất quan trọng mà những cá nhân thành công sở hữu trong tương lai.