Định nghĩa của từ mindset

mindsetnoun

suy nghĩ

/ˈmaɪndset//ˈmaɪndset/

Thuật ngữ "mindset" có nguồn gốc từ những năm 1920, khi lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để mô tả thái độ hoặc quan điểm của học sinh đối với việc học. Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà tâm lý học Albert Bandura, người đã viết nhiều về chủ đề lý thuyết học tập xã hội và vai trò của thái độ tinh thần trong việc định hình hành vi. Vào những năm 1990, nghiên cứu của nhà tâm lý học Carol S. Dweck về khái niệm tư duy cố định và tư duy phát triển đã phổ biến hơn nữa thuật ngữ này. Công trình của Dweck cho thấy tư duy của con người có thể ảnh hưởng đến động lực, khả năng học tập và thành tích chung của họ. Tư duy cố định cho rằng khả năng là bẩm sinh và không thể thay đổi, trong khi tư duy phát triển tin rằng khả năng có thể được phát triển thông qua nỗ lực và học tập. Ngày nay, thuật ngữ "mindset" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học, kinh doanh và thể thao để mô tả thái độ và niềm tin tinh thần định hình suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • He constantly works on improving his growth mindset, believing that with hard work and persistence, he can achieve anything.

    Anh ấy không ngừng nỗ lực cải thiện tư duy phát triển của mình, tin rằng với sự chăm chỉ và kiên trì, anh ấy có thể đạt được bất cứ điều gì.

  • To succeed in this industry, you need to have a strong entrepreneurial mindset, which includes being proactive, visionary, and willing to take risks.

    Để thành công trong ngành này, bạn cần có tư duy kinh doanh mạnh mẽ, bao gồm chủ động, có tầm nhìn xa và sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

  • In order to overcome her fears and achieve her goals, she knew she had to change her negative mindset and replace it with one that was more optimistic and confident.

    Để vượt qua nỗi sợ hãi và đạt được mục tiêu, cô biết mình phải thay đổi tư duy tiêu cực và thay thế bằng tư duy lạc quan và tự tin hơn.

  • With her can-do mindset and determination, she was able to overcome countless obstacles and emerge victorious.

    Với tư duy có thể làm được và quyết tâm, cô đã vượt qua vô số trở ngại và giành được chiến thắng.

  • His open and curious mindset allowed him to see opportunities where others saw only obstacles.

    Tư duy cởi mở và tò mò giúp ông nhìn thấy những cơ hội mà người khác chỉ thấy trở ngại.

  • Instead of giving up, she refused to give in to a fixed mindset and chose to challenge herself instead.

    Thay vì bỏ cuộc, cô ấy đã từ chối đầu hàng trước lối suy nghĩ cố định và chọn cách thử thách bản thân.

  • Born with a curious and inquisitive mindset, he has spent years asking questions, seeking answers, and exploring the world around him.

    Sinh ra với tư duy tò mò và ham học hỏi, anh đã dành nhiều năm để đặt câu hỏi, tìm kiếm câu trả lời và khám phá thế giới xung quanh.

  • Her persistent mindset helped her push through the tough times and stay committed to her goals, even when the going got rough.

    Tư duy bền bỉ đã giúp cô vượt qua những thời điểm khó khăn và kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình, ngay cả khi mọi việc trở nên khó khăn.

  • His growth mindset motivated him to seek out new challenges, learn from his mistakes, and continuously improve himself.

    Tư duy phát triển đã thúc đẩy anh tìm kiếm những thử thách mới, học hỏi từ những sai lầm và không ngừng hoàn thiện bản thân.

  • With a positive and optimistic mindset, she was able to cultivate strong relationships, build a successful career, and find joy and fulfillment in her everyday life.

    Với tư duy tích cực và lạc quan, cô đã có thể xây dựng được những mối quan hệ bền chặt, xây dựng sự nghiệp thành công và tìm thấy niềm vui và sự viên mãn trong cuộc sống hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan