- The ginger group within the political party is advocating for a more aggressive stance on climate change.
Nhóm gừng trong đảng chính trị đang ủng hộ lập trường quyết liệt hơn về vấn đề biến đổi khí hậu.
- The ginger group of shareholders is pushing for a change in the company's Board of Directors.
Nhóm cổ đông gừng đang thúc đẩy việc thay đổi Hội đồng quản trị của công ty.
- The ginger group of teachers is calling for more resources to be allocated to special education programs.
Nhóm giáo viên tóc đỏ đang kêu gọi phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các chương trình giáo dục đặc biệt.
- The ginger group of patients is demanding greater access to alternative treatments for their conditions.
Nhóm bệnh nhân gừng đang yêu cầu được tiếp cận nhiều hơn với các phương pháp điều trị thay thế cho tình trạng bệnh của họ.
- The ginger group of parents is advocating for a more flexible approach to school holidays.
Nhóm phụ huynh tóc đỏ đang ủng hộ phương pháp tiếp cận linh hoạt hơn đối với kỳ nghỉ học.
- The ginger group of environmental activists is campaigning against the construction of a new coal-fired power plant.
Nhóm các nhà hoạt động vì môi trường đang vận động phản đối việc xây dựng một nhà máy điện chạy bằng than mới.
- The ginger group of students is urging the university to lower tuition fees.
Nhóm sinh viên tóc đỏ đang thúc giục trường đại học giảm học phí.
- The ginger group of doctors is calling for a change in the way medical research is funded.
Nhóm bác sĩ gừng đang kêu gọi thay đổi cách tài trợ cho nghiên cứu y khoa.
- The ginger group of councilors is proposing a new policy on affordable housing.
Nhóm cố vấn đang đề xuất một chính sách mới về nhà ở giá rẻ.
- The ginger group of disabled people is advocating for more inclusive public transport initiatives.
Nhóm người khuyết tật tóc đỏ đang vận động cho các sáng kiến về giao thông công cộng toàn diện hơn.