Định nghĩa của từ ginger group

ginger groupnoun

nhóm gừng

/ˈdʒɪndʒə ɡruːp//ˈdʒɪndʒər ɡruːp/

Thuật ngữ "Ginger Group" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960 như một nhãn hiệu chính trị cho một nhóm nhỏ và không liên kết chặt chẽ gồm các Nghị sĩ Quốc hội (MP) có chung một đặc điểm: tất cả đều mới, thiếu kinh nghiệm và thường nổi loạn trong việc phản đối đường lối của đảng phái chính trị tương ứng của họ. Thuật ngữ "Ginger" là một cách nói vui về sự tươi mới và sảng khoái của gừng, cho thấy rằng những MP này đã mang đến những ý tưởng mới mẻ và đầy sức sống cho Quốc hội. Ý tưởng đằng sau thuật ngữ này là nhấn mạnh tầm quan trọng của dòng máu mới trong nền chính trị Anh và khuyến khích các MP hành động như một lực lượng tập thể để thách thức sự thành lập của đảng. Nhóm Ginger đầu tiên được thành lập vào đầu những năm 1960 trong Đảng Bảo thủ, do các MP như Enoch Powell và Ian Gilmour lãnh đạo. Họ được biết đến với sự phản đối mạnh mẽ đối với các chính sách của Thủ tướng Harold Macmillan, đặc biệt là về các vấn đề như giáo dục và đối ngoại. Kể từ đó, nhãn hiệu Ginger Group đã được nhiều liên minh không chính thức của các nghị sĩ trong nền chính trị Anh sử dụng, đáng chú ý nhất là Đảng Dân chủ Tự do và Đảng Lao động. Nó vẫn là biểu tượng của sự độc lập, mới lạ và chủ nghĩa hoạt động trong nền chính trị Anh, đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng những góc nhìn mới mẻ có thể tạo nên sự khác biệt trong diễn ngôn chính trị.

namespace
Ví dụ:
  • The ginger group within the political party is advocating for a more aggressive stance on climate change.

    Nhóm gừng trong đảng chính trị đang ủng hộ lập trường quyết liệt hơn về vấn đề biến đổi khí hậu.

  • The ginger group of shareholders is pushing for a change in the company's Board of Directors.

    Nhóm cổ đông gừng đang thúc đẩy việc thay đổi Hội đồng quản trị của công ty.

  • The ginger group of teachers is calling for more resources to be allocated to special education programs.

    Nhóm giáo viên tóc đỏ đang kêu gọi phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các chương trình giáo dục đặc biệt.

  • The ginger group of patients is demanding greater access to alternative treatments for their conditions.

    Nhóm bệnh nhân gừng đang yêu cầu được tiếp cận nhiều hơn với các phương pháp điều trị thay thế cho tình trạng bệnh của họ.

  • The ginger group of parents is advocating for a more flexible approach to school holidays.

    Nhóm phụ huynh tóc đỏ đang ủng hộ phương pháp tiếp cận linh hoạt hơn đối với kỳ nghỉ học.

  • The ginger group of environmental activists is campaigning against the construction of a new coal-fired power plant.

    Nhóm các nhà hoạt động vì môi trường đang vận động phản đối việc xây dựng một nhà máy điện chạy bằng than mới.

  • The ginger group of students is urging the university to lower tuition fees.

    Nhóm sinh viên tóc đỏ đang thúc giục trường đại học giảm học phí.

  • The ginger group of doctors is calling for a change in the way medical research is funded.

    Nhóm bác sĩ gừng đang kêu gọi thay đổi cách tài trợ cho nghiên cứu y khoa.

  • The ginger group of councilors is proposing a new policy on affordable housing.

    Nhóm cố vấn đang đề xuất một chính sách mới về nhà ở giá rẻ.

  • The ginger group of disabled people is advocating for more inclusive public transport initiatives.

    Nhóm người khuyết tật tóc đỏ đang vận động cho các sáng kiến ​​về giao thông công cộng toàn diện hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches