Định nghĩa của từ age group

age groupnoun

nhóm tuổi

/ˈeɪdʒ ɡruːp//ˈeɪdʒ ɡruːp/

Thuật ngữ "age group" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một hệ thống phân loại thống kê được sử dụng trong các nghiên cứu dân số. Ban đầu, nó được tạo ra để phân tích dữ liệu nhân khẩu học và hiểu sự phân bố và xu hướng của dân số theo độ tuổi. Khái niệm nhóm tuổi dựa trên ý tưởng rằng những người ở cùng độ tuổi có chung kinh nghiệm, hành vi và nhu cầu. Nói cách khác, những cá nhân trong cùng một nhóm tuổi có nhiều khả năng ở các giai đoạn phát triển, giáo dục và con đường sự nghiệp tương tự nhau. Ban đầu, nhóm tuổi tập trung vào các danh mục rộng như thập kỷ năm sinh, chẳng hạn như "0-9 tuổi", "10-19 tuổi" và "20-29 tuổi". Các nhóm này sau đó được tinh chỉnh thành các nhóm tuổi cụ thể hơn, chẳng hạn như "18-24 tuổi" và "45-54 tuổi", để tính đến các đặc điểm và hành vi sắc thái hơn liên quan đến các giai đoạn tuổi cụ thể. Ngày nay, nhóm tuổi được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tiếp thị, nghiên cứu, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và chính sách của chính phủ, để hiểu và đáp ứng các nhu cầu và sở thích khác nhau của các nhóm tuổi khác nhau. Nó cho phép xây dựng và triển khai các chiến lược có mục tiêu và hiệu quả hơn, thay vì sử dụng một phương pháp áp dụng cho tất cả.

namespace
Ví dụ:
  • The university hosts a sports event catering to the 18-24 age group.

    Trường đại học tổ chức một sự kiện thể thao dành cho nhóm tuổi từ 18 đến 24.

  • The retirement home has activities specifically designed for the 65 and older age group.

    Viện dưỡng lão có các hoạt động được thiết kế riêng cho nhóm tuổi 65 trở lên.

  • The high school curriculum is designed for students in the 14-18 age group.

    Chương trình giáo dục trung học được thiết kế dành cho học sinh trong độ tuổi từ 14 đến 18.

  • The language exchange program encourages people in the 25-35 age group to improve their conversational skills.

    Chương trình trao đổi ngôn ngữ khuyến khích những người trong độ tuổi 25-35 cải thiện kỹ năng giao tiếp.

  • The senior citizen center provides social opportunities for the over-55 age group.

    Trung tâm dành cho người cao tuổi cung cấp các cơ hội giao lưu cho nhóm tuổi trên 55.

  • The dance class is open to individuals between the ages of 30 and 45.

    Lớp học khiêu vũ dành cho những người từ 30 đến 45 tuổi.

  • The health club offers age-appropriate exercise classes for senior citizens.

    Câu lạc bộ sức khỏe cung cấp các lớp thể dục phù hợp với lứa tuổi dành cho người cao tuổi.

  • The college offers extracurricular activities for students ranging from 18 to 24 years of age.

    Trường cung cấp các hoạt động ngoại khóa cho sinh viên từ 18 đến 24 tuổi.

  • The daycare center provides care and education for children between the ages of 2 and 5.

    Trung tâm chăm sóc ban ngày cung cấp dịch vụ chăm sóc và giáo dục cho trẻ em từ 2 đến 5 tuổi.

  • The community center provides after-school programs for children in the -12 age group.

    Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình sau giờ học cho trẻ em trong độ tuổi -12.

Từ, cụm từ liên quan

All matches