Định nghĩa của từ food group

food groupnoun

nhóm thực phẩm

/ˈfuːd ɡruːp//ˈfuːd ɡruːp/

Khái niệm nhóm thực phẩm xuất hiện vào những năm 1940 như một phần của Kim tự tháp hướng dẫn thực phẩm của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA). Mục tiêu là cung cấp cho người Mỹ một cách đơn giản và thiết thực để tạo điều kiện cho thói quen ăn uống cân bằng và lành mạnh. Cẩm nang thực phẩm đầu tiên của USDA, được giới thiệu vào năm 1916, chỉ tập trung vào việc giáo dục công chúng về tầm quan trọng của việc tiêu thụ nhiều loại thực phẩm. Trong các phiên bản tiếp theo, các hướng dẫn trở nên chi tiết hơn, đưa ra các khuyến nghị cụ thể về lượng dinh dưỡng hấp thụ hàng ngày. Đến những năm 1940, Kim tự tháp hướng dẫn thực phẩm của USDA đã xác định bốn loại thực phẩm chính: ngũ cốc, rau, trái cây và protein. Các loại, còn được gọi là nhóm thực phẩm, không chỉ là nhãn thuận tiện mà còn đóng vai trò là công cụ chiến lược cho giáo dục dinh dưỡng. Bằng cách nhóm các loại thực phẩm có lợi ích dinh dưỡng tương tự, những người tham gia có thể dễ dàng xác định loại thực phẩm nào họ cần tiêu thụ nhiều hơn và loại nào cần hạn chế. Theo thời gian, các nhóm thực phẩm và thiết kế của kim tự tháp đã trải qua một số sửa đổi để phản ánh nghiên cứu dinh dưỡng và hướng dẫn chế độ ăn uống mới nhất. Ngày nay, MyPlate của USDA khuyến khích mọi người tiêu thụ một đĩa thức ăn cân bằng với một nửa là trái cây và rau, một phần tư là protein và một phần tư là ngũ cốc, theo các khuyến nghị mới nhất về chế độ ăn uống. Bất kể những thay đổi mới nhất, khái niệm về nhóm thực phẩm, ban đầu được giới thiệu vào những năm 1940, vẫn tiếp tục cung cấp thông tin và hướng dẫn thói quen ăn uống của mọi người ngày nay, với mục đích thúc đẩy các hoạt động ăn uống lành mạnh và sức khỏe tổng thể.

namespace
Ví dụ:
  • The food group that includes fruits and vegetables is essential for maintaining a healthy diet.

    Nhóm thực phẩm bao gồm trái cây và rau quả rất cần thiết để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

  • To maintain a balanced diet, it's important to consume foods from all the major food groups, such as grains, proteins, and dairy.

    Để duy trì chế độ ăn uống cân bằng, điều quan trọng là phải tiêu thụ thực phẩm từ tất cả các nhóm thực phẩm chính, chẳng hạn như ngũ cốc, protein và sữa.

  • The food group that contains meats and beans is crucial for providing the body with necessary protein.

    Nhóm thực phẩm có chứa thịt và đậu rất quan trọng trong việc cung cấp lượng protein cần thiết cho cơ thể.

  • As a lactose intolerant individual, I avoid foods from the dairy food group that can cause digestive discomfort.

    Là người không dung nạp được lactose, tôi tránh các thực phẩm từ nhóm thực phẩm từ sữa vì có thể gây khó tiêu.

  • The food group that comprises fats, oils, and sweets should be consumed in moderation to promote a healthy weight and prevent chronic diseases.

    Nhóm thực phẩm bao gồm chất béo, dầu và đồ ngọt nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải để duy trì cân nặng khỏe mạnh và ngăn ngừa các bệnh mãn tính.

  • To ensure a balanced meal, I aim to include foods from each food group in my breakfast, lunch, and dinner.

    Để đảm bảo bữa ăn cân bằng, tôi cố gắng đưa thực phẩm từ mỗi nhóm thực phẩm vào bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.

  • Pizza can be a delicious way to incorporate several food groups, as it often includes grains, proteins, and vegetables.

    Pizza có thể là một cách tuyệt vời để kết hợp nhiều nhóm thực phẩm vì nó thường bao gồm ngũ cốc, protein và rau.

  • When grocery shopping, I prioritize buying foods from all the food groups to ensure a well-rounded diet.

    Khi đi mua thực phẩm, tôi ưu tiên mua thực phẩm từ tất cả các nhóm thực phẩm để đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng.

  • The food group that contains fruits and vegetables can be a great source of vitamins and minerals essential for overall health.

    Nhóm thực phẩm có chứa trái cây và rau quả có thể là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất tuyệt vời cần thiết cho sức khỏe tổng thể.

  • As a vegetarian, I rely heavily on foods from the protein food group, such as tofu, lentils, and nuts, to meet my dietary needs.

    Là người ăn chay, tôi chủ yếu dựa vào các thực phẩm thuộc nhóm thực phẩm giàu protein như đậu phụ, đậu lăng và các loại hạt để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của mình.