Định nghĩa của từ user group

user groupnoun

nhóm người dùng

/ˈjuːzə ɡruːp//ˈjuːzər ɡruːp/

Thuật ngữ "user group" bắt nguồn từ ngành công nghiệp máy tính vào những năm 1960 khi máy tính lớn thường được sử dụng cho các ứng dụng kinh doanh và khoa học. Những máy này được vận hành bởi đội ngũ nhân viên chuyên trách và người dùng sẽ phải trả phí cho thời gian sử dụng máy tính. Để quản lý tài nguyên tốt hơn và cải thiện khả năng truy cập, các nhà sản xuất và tổ chức máy tính bắt đầu thành lập các nhóm người dùng có nhu cầu tương tự, chẳng hạn như phòng kế toán, kỹ thuật hoặc khoa học. Các nhóm người dùng này sẽ cung cấp thông tin đầu vào về quá trình phát triển các ứng dụng phần mềm và cấu hình phần cứng, đồng thời đóng vai trò là diễn đàn chia sẻ kiến ​​thức và các phương pháp hay nhất. Khi máy tính cá nhân và mạng nhỏ hơn trở nên phổ biến hơn, khái niệm nhóm người dùng đã được điều chỉnh để phản ánh bối cảnh công nghệ đang thay đổi. Nhóm người dùng hiện bao gồm những cá nhân có trình độ chuyên môn khác nhau, những người có chung sở thích sử dụng các sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng cụ thể. Các thành viên có thể tổ chức các sự kiện, trao đổi lời khuyên kỹ thuật và cộng tác vào các dự án trong nhóm của họ. Khái niệm nhóm người dùng cũng đã lan rộng sang các ngành khác, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe, nơi các nhóm người dùng được thành lập xung quanh các chuyên khoa y tế để thúc đẩy việc tích hợp công nghệ vào việc chăm sóc bệnh nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The software company conducted a series of usability tests with a user group consisting of graphic designers to improve the interface's functionality for their target audience.

    Công ty phần mềm đã tiến hành một loạt các bài kiểm tra khả năng sử dụng với một nhóm người dùng bao gồm các nhà thiết kế đồ họa để cải thiện chức năng của giao diện cho đối tượng mục tiêu của họ.

  • The organization's IT department formed a user group to address the concerns and feedback of their employees regarding the newly implemented software system, which proved to be an effective way to mitigate technical issues and increase user adoption.

    Bộ phận CNTT của tổ chức đã thành lập một nhóm người dùng để giải quyết những lo ngại và phản hồi của nhân viên về hệ thống phần mềm mới triển khai, đây được chứng minh là một cách hiệu quả để giảm thiểu các vấn đề kỹ thuật và tăng cường khả năng áp dụng của người dùng.

  • The healthcare provider implemented a user group for patients with chronic conditions, providing support and resources for managing their health, which led to better outcomes and satisfaction.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã triển khai một nhóm người dùng cho những bệnh nhân mắc bệnh mãn tính, cung cấp hỗ trợ và nguồn lực để quản lý sức khỏe của họ, giúp mang lại kết quả và sự hài lòng tốt hơn.

  • The marketing team created a user group for their most loyal customers, who were invited to provide insights and suggestions for product development and receive exclusive offers, which strengthened the brand's relationship with its clientele.

    Đội ngũ tiếp thị đã tạo ra một nhóm người dùng dành cho những khách hàng trung thành nhất của họ, những người được mời cung cấp thông tin chi tiết và đề xuất để phát triển sản phẩm và nhận được các ưu đãi độc quyền, giúp củng cố mối quan hệ của thương hiệu với khách hàng.

  • The {product} manufacturer established a user group for their professional customers, offering specialized training and hands-on demonstrations, which helped elevate their usage skills and boost return rates.

    Nhà sản xuất {sản phẩm} đã thành lập một nhóm người dùng dành cho khách hàng chuyên nghiệp của mình, cung cấp chương trình đào tạo chuyên sâu và trình diễn thực hành, giúp nâng cao kỹ năng sử dụng và tăng tỷ lệ quay trở lại.

  • The technology company launched a user group aimed at empowering women in tech, providing mentoring and networking opportunities, which fostered a supportive community and attracted new talent.

    Công ty công nghệ này đã ra mắt một nhóm người dùng nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ trong lĩnh vực công nghệ, cung cấp cơ hội cố vấn và kết nối, qua đó xây dựng một cộng đồng hỗ trợ và thu hút những tài năng mới.

  • The educational organization formed a user group for teachers using their curriculum, sharing best practices and resources, which facilitated collaboration and enhanced teaching effectiveness.

    Tổ chức giáo dục đã thành lập một nhóm người dùng gồm các giáo viên sử dụng chương trình giảng dạy của họ, chia sẻ các phương pháp hay nhất và tài nguyên, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  • The non-profit organization created a user group for volunteers, coordinating and communicating their efforts, which bolstered impactful social change and volunteer satisfaction.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã thành lập một nhóm người dùng gồm các tình nguyện viên, phối hợp và truyền đạt những nỗ lực của họ, qua đó thúc đẩy sự thay đổi xã hội có tác động và sự hài lòng của các tình nguyện viên.

  • The sustainable transportation initiative developed a user group for commuters who use bicycles, designing safer bike lanes, and offering rewards, which contributed to a shift towards eco-friendly transportation alternatives.

    Sáng kiến ​​giao thông bền vững đã phát triển một nhóm người dùng xe đạp đi làm, thiết kế làn đường dành cho xe đạp an toàn hơn và cung cấp phần thưởng, góp phần chuyển sang các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.

  • The tech startup established a user group for newcomers to the industry, offering training in coding and entrepreneurship, which promoted STEM education and augmented the community's expertise.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đã thành lập một nhóm người dùng mới vào ngành, cung cấp khóa đào tạo về lập trình và khởi nghiệp, qua đó thúc đẩy giáo dục STEM và tăng cường chuyên môn của cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches