Định nghĩa của từ buzz group

buzz groupnoun

nhóm buzz

/ˈbʌz ɡruːp//ˈbʌz ɡruːp/

Thuật ngữ "buzz group" bắt nguồn từ ngành tiếp thị và quảng cáo vào giữa những năm 1980. Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm cá nhân được tập hợp lại để thảo luận và chia sẻ ý kiến ​​của họ về một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Khái niệm đằng sau các nhóm thảo luận sôi nổi là tạo ra tiếng vang và tiếp thị truyền miệng tích cực. Các nhóm này thường bao gồm nhiều người đến từ nhiều nền tảng, đặc điểm nhân khẩu học và ngành nghề khác nhau để đảm bảo có nhiều góc nhìn và hiểu biết đa dạng. Các cuộc thảo luận trong các nhóm thảo luận sôi nổi thường được điều phối bởi một người điều phối hoặc nhà nghiên cứu, người hướng dẫn cuộc trò chuyện và đảm bảo rằng tất cả những người tham gia đều có cơ hội chia sẻ suy nghĩ của mình. Mục tiêu là thu thập thông tin chi tiết, phản hồi và ý tưởng có thể được sử dụng để cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ và cuối cùng là thúc đẩy doanh số và lòng trung thành của khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The latest smartphone release has created quite a buzz in the tech community.

    Chiếc điện thoại thông minh mới nhất vừa được ra mắt đã tạo nên tiếng vang lớn trong cộng đồng công nghệ.

  • The upcoming concert by A-list artists is created a lot of buzz amongst music lovers.

    Buổi hòa nhạc sắp tới của các nghệ sĩ hạng A đang tạo nên tiếng vang lớn trong giới yêu nhạc.

  • The social media influencer's new product line has generated a loud buzz on various platforms.

    Dòng sản phẩm mới của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã tạo nên tiếng vang lớn trên nhiều nền tảng khác nhau.

  • The release of the adrenaline-filled trailer has created a buzz in the film industry.

    Việc phát hành đoạn trailer đầy phấn khích đã tạo nên tiếng vang trong ngành công nghiệp điện ảnh.

  • The new gym facility, popular among celebrities, has been creating a buzz in the neighborhood.

    Cơ sở tập thể dục mới, được nhiều người nổi tiếng ưa chuộng, đã tạo nên tiếng vang trong khu phố.

  • The launch of the 5G network has created a buzz in the telecommunications sector.

    Sự ra mắt của mạng 5G đã tạo nên tiếng vang trong lĩnh vực viễn thông.

  • The rumored collaboration between two leading tech giants has created a buzz in the tech world.

    Tin đồn về sự hợp tác giữa hai gã khổng lồ công nghệ hàng đầu đã tạo nên tiếng vang trong thế giới công nghệ.

  • The world-renowned chef's latest cookbook has created quite a buzz in the food industry.

    Cuốn sách dạy nấu ăn mới nhất của đầu bếp nổi tiếng thế giới đã tạo nên tiếng vang lớn trong ngành thực phẩm.

  • The fashion brand's new collection has already created a buzz amongst fashionistas.

    Bộ sưu tập mới của thương hiệu thời trang này đã tạo nên tiếng vang trong giới tín đồ thời trang.

  • The startup's innovative technology has created a buzz in the entrepreneurial community.

    Công nghệ tiên tiến của công ty khởi nghiệp này đã tạo nên tiếng vang trong cộng đồng doanh nhân.