Định nghĩa của từ blood group

blood groupnoun

nhóm máu

/ˈblʌd ɡruːp//ˈblʌd ɡruːp/

Thuật ngữ "blood group" dùng để chỉ sự phân loại các cá nhân dựa trên các loại kháng nguyên có trên tế bào hồng cầu và các kháng thể tương ứng có trong huyết tương của họ. Khái niệm về nhóm máu được các nhà sinh vật học người Áo Karl Landsteiner và Alexander S Heinrich phát hiện vào đầu thế kỷ 20, họ quan sát thấy rằng các cá nhân có thể có một trong số các kháng nguyên ưa thích, A, B hoặc AB, có trên các tế bào hồng cầu của họ, dẫn đến sự phân chia máu thành bốn nhóm chính: A, B, AB và O. Những cá nhân có kháng nguyên O được phát hiện là thiếu kháng nguyên A hoặc B, dẫn đến việc nhận dạng bốn nhóm máu. Phát hiện này có ý nghĩa y tế quan trọng, vì nó giúp ngăn ngừa các phản ứng truyền máu và phản ứng truyền máu tan máu, trong đó các tế bào hồng cầu bị phá hủy bởi hệ thống miễn dịch, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe. Hiểu biết về nhóm máu cũng rất quan trọng trong thai kỳ, ghép tạng và hiến máu, vì các nhóm máu không tương thích có thể dẫn đến các biến chứng cho mẹ và thai nhi hoặc người nhận và người hiến. Tóm lại, "blood group" là thuật ngữ y khoa và khoa học được sử dụng để mô tả sự phân loại máu của một cá nhân dựa trên các loại kháng nguyên có trên tế bào hồng cầu và các kháng thể tương ứng có trong huyết tương của họ.

namespace
Ví dụ:
  • My blood group is O-negative, which makes me a universal blood donor.

    Nhóm máu của tôi là O-, điều này khiến tôi trở thành người hiến máu toàn diện.

  • She was hospitalized for a severe bleeding disorder caused by a rare blood group incompatibility.

    Cô đã phải nhập viện vì chứng rối loạn chảy máu nghiêm trọng do bất đồng nhóm máu hiếm gặp.

  • During the pregnancy test, the doctor checked the blood groups of both the mother and the baby to determine if the child had Rh factor.

    Trong quá trình thử thai, bác sĩ sẽ kiểm tra nhóm máu của cả mẹ và em bé để xác định xem đứa trẻ có yếu tố Rh hay không.

  • The blood group of the patient was identified as AB positive, and compatible blood was immediately administered for a transfusion.

    Nhóm máu của bệnh nhân được xác định là AB dương tính và nhóm máu tương thích đã được truyền ngay lập tức.

  • The blood bank required the blood group of the donor to ensure that the blood was compatible with the recipient's blood group.

    Ngân hàng máu yêu cầu nhóm máu của người hiến để đảm bảo rằng máu đó tương thích với nhóm máu của người nhận.

  • In forensic investigations, blood group analysis is an essential tool for identifying and linking suspects and victims to the crime scene.

    Trong điều tra pháp y, phân tích nhóm máu là một công cụ thiết yếu để xác định và liên kết nghi phạm và nạn nhân với hiện trường vụ án.

  • The baby's blood group was discovered as B-positive during routine tests, causing concern because there was a possibility of hemolytic disease of the newborn.

    Nhóm máu của em bé được phát hiện là B dương tính trong các xét nghiệm thường quy, gây lo ngại vì có khả năng trẻ sơ sinh mắc bệnh tan máu.

  • The blood group of the organ recipient was identified as O-positive, and the hospital's blood bank arranged for suitable blood for the transplant procedure.

    Nhóm máu của người nhận nội tạng được xác định là nhóm máu O dương tính và ngân hàng máu của bệnh viện đã chuẩn bị nguồn máu phù hợp cho ca phẫu thuật ghép tạng.

  • The doctors discovered that the couple was both carriers of the blood group antigen, which put their baby at risk of inheriting a rare and life-threatening sickle cell disease.

    Các bác sĩ phát hiện ra rằng cả hai vợ chồng đều mang kháng nguyên nhóm máu này, khiến em bé của họ có nguy cơ mắc bệnh hồng cầu hình liềm hiếm gặp và đe dọa tính mạng.

  • In a scientific study, blood groups were evaluated to investigate the potential relationship between specific blood types and certain medical conditions, such as cardiovascular diseases or cancer.

    Trong một nghiên cứu khoa học, các nhóm máu đã được đánh giá để tìm hiểu mối quan hệ tiềm ẩn giữa các nhóm máu cụ thể và một số tình trạng bệnh lý nhất định, chẳng hạn như bệnh tim mạch hoặc ung thư.