Định nghĩa của từ book group

book groupnoun

nhóm sách

/ˈbʊk ɡruːp//ˈbʊk ɡruːp/

Thuật ngữ "book group" khá mới trong lịch sử, lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối những năm 1970. Trước đó, mọi người tụ tập để thảo luận về sách thông qua các câu lạc bộ xã hội, nhóm đọc sách hoặc các hội văn học. Tại Vương quốc Anh, nhà bán sách Waterstones đã giới thiệu khái niệm "câu lạc bộ sách" vào những năm 1980 như một cách để bán được nhiều sách hơn và khuyến khích khách hàng thường xuyên. Các câu lạc bộ này dựa trên tư cách thành viên, với những người đăng ký nhận được một số sách để lựa chọn mỗi tháng. Các câu lạc bộ sớm phát triển thành các nhóm thảo luận, nơi các thành viên sẽ tụ tập để trò chuyện và chia sẻ suy nghĩ của họ về các văn bản đã chọn. Tại Hoa Kỳ, khái niệm "câu lạc bộ sách" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1990, được thúc đẩy bởi Câu lạc bộ sách của Oprah Winfrey. Lựa chọn hàng tháng của Winfrey từ năm 1996 đến năm 2011 đã biến các câu lạc bộ sách thành hiện tượng văn hóa, với các nhà xuất bản và tác giả cạnh tranh để giành được vị trí đáng thèm muốn trong danh sách. Ngày nay, các nhóm sách có mặt trên khắp thế giới, một phần là nhờ vào quá trình dân chủ hóa xuất bản được thực hiện nhờ công nghệ kỹ thuật số. Thuật ngữ "book group" có thể bao gồm nhiều loại hình tụ họp khác nhau, từ các nhóm thảo luận chính thức do thư viện, hiệu sách hoặc trung tâm cộng đồng tổ chức đến các vòng tròn đọc sách ảo không chính thức do mạng xã hội tập hợp lại. Nhìn chung, thuật ngữ "book group" dùng để chỉ một nhóm người thường xuyên tụ họp để đọc và thảo luận về sách, thường tập trung vào việc thúc đẩy khả năng đọc viết, nuôi dưỡng trí tò mò về mặt trí tuệ và xây dựng các mối quan hệ xã hội. Các nhóm khác nhau có thể nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của những ưu tiên này, tùy thuộc vào lý do riêng của họ khi tụ họp lại.

namespace
Ví dụ:
  • The local book group meets every month to discuss their latest reading selection.

    Nhóm sách địa phương họp hàng tháng để thảo luận về những tác phẩm đọc mới nhất của họ.

  • Sarah joined a book group to broaden her reading choices and meet like-minded individuals.

    Sarah tham gia một nhóm sách để mở rộng sự lựa chọn đọc sách và gặp gỡ những người có cùng chí hướng.

  • The book group's current selection is "The Alchemist" by Paulo Coelho.

    Lựa chọn hiện tại của nhóm sách là "Nhà giả kim" của Paulo Coelho.

  • Every member of the book group takes turns hosting meetings in their homes.

    Mỗi thành viên của nhóm sách thay phiên nhau tổ chức các buổi họp tại nhà riêng của mình.

  • To prepare for each meeting, group members read the book thoroughly and make notes for discussion.

    Để chuẩn bị cho mỗi cuộc họp, các thành viên trong nhóm đọc kỹ sách và ghi chép lại để thảo luận.

  • Chapter discussions are the highlight of each book group session, helping members gain new insights and perspectives.

    Thảo luận theo từng chương là điểm nhấn của mỗi buổi nhóm sách, giúp các thành viên có thêm hiểu biết và góc nhìn mới.

  • The book group's next selection is a classic that many of the members have never read before.

    Lựa chọn tiếp theo của nhóm sách là một tác phẩm kinh điển mà nhiều thành viên chưa từng đọc trước đây.

  • The book group has a wide range of genres, from contemporary fiction to nonfiction and biographies.

    Nhóm sách này có nhiều thể loại, từ tiểu thuyết đương đại đến phi hư cấu và tiểu sử.

  • Some members choose to prepare refreshments, while others focus on leading the discussion, adding to the book group's varied activities.

    Một số thành viên chọn chuẩn bị đồ ăn nhẹ, trong khi những người khác tập trung vào việc dẫn dắt cuộc thảo luận, bổ sung vào các hoạt động đa dạng của nhóm sách.

  • The book group is a great way for people to connect with their community, share their love of reading, and foster intellectual engagement.

    Nhóm sách là một cách tuyệt vời để mọi người kết nối với cộng đồng, chia sẻ tình yêu đọc sách và thúc đẩy sự gắn kết trí tuệ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches