Định nghĩa của từ focus group

focus groupnoun

nhóm tập trung

/ˈfəʊkəs ɡruːp//ˈfəʊkəs ɡruːp/

Thuật ngữ "focus group" có nguồn gốc từ những năm 1940 nhưng được phổ biến vào những năm 1960 bởi Robert Merton và Paul Lazarsfeld, hai nhà xã hội học người Mỹ nổi tiếng. Họ đã đặt ra thuật ngữ "thảo luận nhóm" để mô tả phương pháp nghiên cứu liên quan đến việc tập hợp một nhóm nhỏ người để thảo luận về một chủ đề cụ thể nhằm thu thập hiểu biết sâu sắc và ý kiến. Năm 1962, Martin Maslow, một giáo sư tiếp thị tại Đại học Chicago, đã sử dụng thuật ngữ "focus group" trong một bài báo thảo luận chi tiết hơn về phương pháp này. Bài báo của Maslow lập luận rằng bối cảnh nhóm nhỏ cho phép các nhà nghiên cứu thu thập phản hồi sắc thái và chi tiết hơn so với các phương pháp khảo sát truyền thống, vì những người tham gia có thể xây dựng dựa trên hiểu biết sâu sắc của người khác và khám phá các góc nhìn khác nhau. Thuật ngữ "focus group" đã tồn tại và phương pháp này trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980 khi các nhà nghiên cứu tiếp thị bắt đầu sử dụng nó như một công cụ để phát triển sản phẩm và nghiên cứu thị trường. Ngày nay, các nhóm tập trung được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, giáo dục và khoa học xã hội, để thu thập dữ liệu định tính và hiểu biết sâu sắc về hành vi của con người và quá trình ra quyết định.

namespace
Ví dụ:
  • The marketing department organizes regular focus groups to gather feedback on new product ideas from a representative sample of our target audience.

    Phòng tiếp thị tổ chức các nhóm thảo luận thường xuyên để thu thập phản hồi về ý tưởng sản phẩm mới từ nhóm đối tượng mục tiêu đại diện.

  • In the focus group, our participants actively discussed their preferences, opinions, and habits regarding the product or service we presented.

    Trong nhóm tập trung, những người tham gia đã tích cực thảo luận về sở thích, ý kiến ​​và thói quen của họ liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà chúng tôi trình bày.

  • The focus group provided us with valuable insights into how our customers perceive our brand and helped us identify areas for improvement.

    Nhóm tập trung đã cung cấp cho chúng tôi những hiểu biết có giá trị về cách khách hàng nhận thức về thương hiệu của chúng tôi và giúp chúng tôi xác định những lĩnh vực cần cải thiện.

  • During the session, we encouraged open and frank discussions to gain a better understanding of our customers' needs and pain points.

    Trong buổi họp, chúng tôi khuyến khích các cuộc thảo luận cởi mở và thẳng thắn để hiểu rõ hơn nhu cầu và khó khăn của khách hàng.

  • Our moderator facilitated the focus group by guiding the discussion, prompting participants to expand on their thoughts, and ensuring all opinions were heard.

    Người điều phối của chúng tôi đã hỗ trợ nhóm tập trung bằng cách hướng dẫn thảo luận, thúc đẩy người tham gia mở rộng suy nghĩ của mình và đảm bảo mọi ý kiến ​​đều được lắng nghe.

  • We videotaped the focus group to review and analyze the discussion later with our team.

    Chúng tôi đã quay video cuộc thảo luận nhóm để sau đó xem xét và phân tích cuộc thảo luận với nhóm của chúng tôi.

  • The focus group results will inform our marketing strategies and product development plans moving forward.

    Kết quả của nhóm tập trung sẽ cung cấp thông tin cho các chiến lược tiếp thị và kế hoạch phát triển sản phẩm của chúng tôi trong tương lai.

  • Our focus group sessions are confidential, and we ensure the anonymity and confidentiality of each participant's feedback.

    Các buổi họp nhóm tập trung của chúng tôi được bảo mật và chúng tôi đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật cho phản hồi của mỗi người tham gia.

  • Our focus groups involve individuals from diverse backgrounds, ethnicities, and age groups to represent our target audience's diverse range of preferences.

    Các nhóm tập trung của chúng tôi bao gồm những cá nhân đến từ nhiều hoàn cảnh, dân tộc và nhóm tuổi khác nhau để đại diện cho nhiều sở thích khác nhau của đối tượng mục tiêu.

  • After the focus groups, we follow up with participants to clarify any further questions or requests for follow-up research.

    Sau các nhóm tập trung, chúng tôi sẽ theo dõi những người tham gia để làm rõ mọi câu hỏi hoặc yêu cầu nghiên cứu tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches