Định nghĩa của từ action group

action groupnoun

nhóm hành động

/ˈækʃn ɡruːp//ˈækʃn ɡruːp/

Thuật ngữ "action group" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một cách để mô tả các tổ chức được thành lập để ứng phó với các vấn đề hoặc nguyên nhân cụ thể. Các nhóm này thường hoạt động thông qua hành động tập thể, vận động và tham gia trực tiếp vào các quy trình ra quyết định để đạt được mục tiêu của họ. Từ "action" trong nhóm hành động tự giải thích, vì các tổ chức này hướng đến việc thực hiện các bước có ý nghĩa để giải quyết các vấn đề xã hội và tạo ra sự thay đổi tích cực. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "action group" vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó đã trở nên phổ biến trong các phong trào dân quyền và phản chiến của những năm 1960 như một cách để phân biệt các sáng kiến ​​cơ sở này với các tổ chức đã thành lập hoặc được thể chế hóa hơn. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nhiều tổ chức phi lợi nhuận, vận động hoặc cộng đồng hoạt động để giải quyết các vấn đề liên quan đến công lý xã hội, công lý môi trường, nhân quyền, giáo dục, y tế và các lĩnh vực khác mà công chúng quan tâm.

namespace
Ví dụ:
  • The environmental action group organized a protest against the construction of a new coal-fired power plant.

    Nhóm hoạt động vì môi trường đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối việc xây dựng một nhà máy điện than mới.

  • The workers' rights action group submitted a petition to the company's board demanding better working conditions and higher wages.

    Nhóm hành động vì quyền của người lao động đã đệ đơn lên ban quản trị công ty yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc và tăng lương.

  • The patient advocacy action group lobbied the government to increase funding for medical research.

    Nhóm hành động bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân đã vận động chính phủ tăng kinh phí cho nghiên cứu y khoa.

  • The youth action group called on the police department to address the issue of police brutality in their community.

    Nhóm hành động của thanh thiếu niên kêu gọi sở cảnh sát giải quyết vấn đề bạo lực của cảnh sát trong cộng đồng của họ.

  • The animal welfare action group launched a campaign to end the use of animal testing in cosmetics.

    Nhóm hành động vì phúc lợi động vật đã phát động một chiến dịch nhằm chấm dứt việc thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật.

  • The civic action group organized a voter registration drive to encourage more people to participate in local elections.

    Nhóm hành động cộng đồng đã tổ chức chiến dịch đăng ký cử tri để khuyến khích nhiều người tham gia bầu cử địa phương hơn.

  • The social justice action group formed a demonstration to protest the lack of affordable housing options in their city.

    Nhóm hành động vì công lý xã hội đã tổ chức một cuộc biểu tình để phản đối tình trạng thiếu nhà ở giá rẻ tại thành phố của họ.

  • The health action group organized a free healthcare clinic for underserved members of their community.

    Nhóm hành động vì sức khỏe đã tổ chức một phòng khám chăm sóc sức khỏe miễn phí cho những thành viên khó khăn trong cộng đồng của họ.

  • The women's rights action group demanded that the company investigate allegations of sexual harassment in the workplace.

    Nhóm hành động vì quyền phụ nữ yêu cầu công ty điều tra các cáo buộc quấy rối tình dục tại nơi làm việc.

  • The education action group advocated for increased funding of public schools in light of budget cuts.

    Nhóm hành động giáo dục ủng hộ việc tăng kinh phí cho các trường công lập trong bối cảnh ngân sách bị cắt giảm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches