Định nghĩa của từ consumer group

consumer groupnoun

nhóm người tiêu dùng

/kənˈsjuːmə ɡruːp//kənˈsuːmər ɡruːp/

Thuật ngữ "consumer group" dùng để chỉ một tổ chức tập thể do người tiêu dùng thành lập để bảo vệ quyền và lợi ích của họ trên thị trường. Các nhóm này ủng hộ cạnh tranh công bằng, bảo vệ người tiêu dùng và duy trì chất lượng sản phẩm và dịch vụ cao. Ý tưởng về các nhóm người tiêu dùng có từ cuối thế kỷ 19, khi các hợp tác xã tiêu dùng đầu tiên xuất hiện ở Châu Âu. Theo thời gian, các hợp tác xã này đã mở rộng trọng tâm của mình vượt ra ngoài sản xuất và phân phối để bao gồm cả việc ủng hộ quyền của người tiêu dùng. Xu hướng hiện đại hướng tới việc ủng hộ người tiêu dùng đã đạt được động lực đáng kể vào những năm 1960 và 1970, do mối quan tâm ngày càng tăng về an toàn sản phẩm, ô nhiễm môi trường và sức mạnh ngày càng tăng của các tập đoàn đa quốc gia. Các nhóm người tiêu dùng ngày nay hoạt động ở cả cấp độ quốc gia và quốc tế, nơi họ ảnh hưởng đến việc hình thành chính sách, quyết định quản lý và hoạt động kinh doanh thông qua các chiến dịch, hoạt động vận động hành lang và hành động pháp lý.

namespace
Ví dụ:
  • The consumer group demanded that the company recalls its faulty product in order to protect the safety of its customers.

    Nhóm người tiêu dùng yêu cầu công ty thu hồi sản phẩm lỗi để bảo vệ sự an toàn của khách hàng.

  • The consumer group filed a class action lawsuit against the company for violating consumer rights and engaging in unfair business practices.

    Nhóm người tiêu dùng đã đệ đơn kiện tập thể chống lại công ty vì vi phạm quyền của người tiêu dùng và có hành vi kinh doanh không lành mạnh.

  • The consumer group released a report outlining the poor quality of the product's materials, leading to a widespread boycott of the company.

    Nhóm người tiêu dùng đã công bố báo cáo nêu rõ chất lượng kém của vật liệu sản xuất sản phẩm, dẫn đến làn sóng tẩy chay công ty trên diện rộng.

  • The consumer group urged the government to regulate the industry in order to protect consumers from potential health risks associated with the product.

    Nhóm người tiêu dùng kêu gọi chính phủ quản lý ngành này để bảo vệ người tiêu dùng khỏi những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến sản phẩm.

  • The consumer group called on the company to provide better product information and explain the causes of numerous product recalls.

    Nhóm người tiêu dùng kêu gọi công ty cung cấp thông tin sản phẩm tốt hơn và giải thích nguyên nhân dẫn đến nhiều đợt thu hồi sản phẩm.

  • The consumer group criticized the company's failure to provide adequate after-sales service and support for its products.

    Nhóm người tiêu dùng chỉ trích công ty vì không cung cấp dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ đầy đủ cho sản phẩm của mình.

  • The consumer group appealed to the courts to stop the company's deceptive advertising practices, which misled consumers into thinking the product had superior benefits.

    Nhóm người tiêu dùng đã kháng cáo lên tòa án yêu cầu chấm dứt các hoạt động quảng cáo lừa dối của công ty, khiến người tiêu dùng hiểu lầm rằng sản phẩm có lợi ích vượt trội.

  • The consumer group organized a protest at the company's headquarters, demanding a refund for all damaged products and compensation for related financial losses.

    Nhóm người tiêu dùng đã tổ chức một cuộc biểu tình tại trụ sở công ty, yêu cầu hoàn lại tiền cho tất cả các sản phẩm bị hư hỏng và bồi thường các tổn thất tài chính liên quan.

  • The consumer group conducted extensive research on the product's environmental impact, highlighting the need for greener alternatives that would better serve consumers' needs.

    Nhóm người tiêu dùng đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về tác động của sản phẩm đối với môi trường, nhấn mạnh nhu cầu về các giải pháp thay thế xanh hơn có thể phục vụ tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.

  • The consumer group advocated for a more transparent and accountable industry, hoping to improve product quality, consumer protection, and overall standards of product safety.

    Nhóm người tiêu dùng ủng hộ một ngành công nghiệp minh bạch và có trách nhiệm hơn, hy vọng cải thiện chất lượng sản phẩm, bảo vệ người tiêu dùng và các tiêu chuẩn chung về an toàn sản phẩm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches