Định nghĩa của từ faith group

faith groupnoun

nhóm tín ngưỡng

/ˈfeɪθ ɡruːp//ˈfeɪθ ɡruːp/

Thuật ngữ "faith group" thường được dùng để mô tả một cộng đồng cá nhân có chung một tập hợp các giá trị và niềm tin tôn giáo. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ XX, khi các học giả và nhà khoa học xã hội bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc hiểu các tổ chức tôn giáo và tác động của chúng đối với xã hội. Cụm từ "faith group" thiết lập vai trò trung tâm của đức tin và tôn giáo trong cấu trúc xã hội và văn hóa của nhiều cộng đồng trên khắp thế giới. Nó nhấn mạnh thực tế rằng những nhóm này không chỉ đơn thuần là một tập hợp những người tình cờ sống trong cùng một khu vực, mà còn chia sẻ một tập hợp các niềm tin sâu sắc định hình thế giới quan của họ và hướng dẫn hành động của họ. Thuật ngữ này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của đức tin và tâm linh như một nguồn sức mạnh và sự hỗ trợ cho các cá nhân và cộng đồng trong những thời điểm khó khăn. Các nhóm đức tin thường mang lại cảm giác thoải mái và an ủi khi đối mặt với khó khăn, cũng như cơ hội hỗ trợ về mặt xã hội và tình cảm thông qua cầu nguyện, thờ phượng và phục vụ cộng đồng. Khi các truyền thống tôn giáo tiếp tục phát triển và thích nghi trong thế giới hiện đại, khái niệm "faith group" vẫn là một thuật ngữ hữu ích và được sử dụng rộng rãi để mô tả phạm vi đa dạng của các cộng đồng tôn giáo tạo nên xã hội toàn cầu của chúng ta. Cho dù đó là một nhà thờ địa phương nhỏ hay một giáo phái quốc tế lớn, ý thức chung về đức tin và cam kết chung đối với các giá trị của nó khiến những nhóm này trở thành một phần quan trọng và có ảnh hưởng trong bối cảnh xã hội và văn hóa của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The local Catholic church is a strong faith group in this community, with a large congregation and various religious programs for all ages.

    Nhà thờ Công giáo địa phương là một nhóm đức tin mạnh mẽ trong cộng đồng này, với một giáo đoàn lớn và nhiều chương trình tôn giáo khác nhau dành cho mọi lứa tuổi.

  • The Sikh community in the city has formed a faith group that endeavors to preserve their culture and traditions while also serving the needs of the local population.

    Cộng đồng người Sikh trong thành phố đã thành lập một nhóm tín ngưỡng nỗ lực bảo tồn văn hóa và truyền thống của họ đồng thời phục vụ nhu cầu của người dân địa phương.

  • The Jewish faith group in the neighborhood has a vibrant community center that provides cultural and educational programs as well as social events for its members.

    Nhóm tín ngưỡng Do Thái trong khu vực có một trung tâm cộng đồng sôi động cung cấp các chương trình văn hóa và giáo dục cũng như các sự kiện xã hội cho các thành viên.

  • The Muslim faith group in the area has a prominent mosque that serves as a hub for prayer, learning, and serving the community.

    Nhóm tín ngưỡng Hồi giáo trong khu vực có một nhà thờ Hồi giáo nổi tiếng đóng vai trò là trung tâm cầu nguyện, học tập và phục vụ cộng đồng.

  • The Baptist church downtown is a passionate faith group that actively participates in local charity work and faith-based advocacy.

    Nhà thờ Baptist ở trung tâm thành phố là một nhóm đức tin nhiệt thành, tích cực tham gia vào công tác từ thiện tại địa phương và hoạt động ủng hộ đức tin.

  • The Anglican faith group in the city has established a number of service organizations and volunteering programs aimed at addressing issues related to poverty and social justice.

    Nhóm tín ngưỡng Anh giáo trong thành phố đã thành lập một số tổ chức dịch vụ và chương trình tình nguyện nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến nghèo đói và công lý xã hội.

  • The Presbyterian faith group has organized a community garden project, which not only provides fresh produce to the members but also helps feed the local families in need.

    Nhóm tín ngưỡng Trưởng lão đã tổ chức một dự án vườn cộng đồng, không chỉ cung cấp nông sản tươi cho các thành viên mà còn giúp nuôi sống các gia đình địa phương đang gặp khó khăn.

  • The Holiness faith group has a strong emphasis on personal holiness and discipleship, providing its members with Bible studies, prayer meetings, and spiritual mentoring.

    Nhóm đức tin Thánh thiện đặc biệt chú trọng đến sự thánh khiết và môn đồ hóa cá nhân, cung cấp cho các thành viên các buổi học Kinh thánh, các buổi cầu nguyện và cố vấn tâm linh.

  • The Adventist faith group is known for its emphasis on health and wellness, hosting regular fitness classes and health seminars that help keep its members physically and spiritually fit.

    Nhóm tín ngưỡng Adventist nổi tiếng với sự chú trọng vào sức khỏe và thể chất, thường xuyên tổ chức các lớp thể dục và hội thảo sức khỏe giúp các thành viên luôn khỏe mạnh về thể chất và tinh thần.

  • The Orthodox faith group is dedicated to preserving the traditions of their faith through liturgical worship, sacraments, and theological education.

    Nhóm tín ngưỡng Chính thống giáo luôn tận tụy bảo tồn các truyền thống đức tin của mình thông qua nghi lễ phụng vụ, các bí tích và giáo dục thần học.

Từ, cụm từ liên quan