Định nghĩa của từ gossamer

gossamernoun

sa

/ˈɡɒsəmə(r)//ˈɡɑːsəmər/

Từ "gossamer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gos" có nghĩa là "xuống", rất giống với những sợi tơ mỏng manh, tinh tế được tìm thấy trên lông vũ hoặc lớp lông xù của một số loài động vật như da gà. Khi ngôn ngữ phát triển, "gos" bắt đầu ám chỉ đến những loại vải nhẹ và gần như trong suốt thường được sử dụng để khiến những giấc mơ hoặc tưởng tượng có vẻ ít thực tế hơn. Từ tiếng Anh trung đại "gosmer" được hình thành bằng cách nối "gos" với "-mer", có nghĩa là "người dệt, làm (vải)". Đến thế kỷ 16, "gossamer" bắt đầu có nghĩa là một loại vật liệu làm từ sợi tơ tằm hoặc vải lanh, nhẹ và mịn đến mức giống như sương mù hoặc hơi thở. Theo thời gian, ý nghĩa của "gossamer" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì mỏng manh, trong suốt hoặc có vẻ không thực tế, như đôi cánh mỏng như tơ của một con bướm hoặc cảm giác hy vọng mỏng như tơ.

Tóm Tắt

type tính từ: (gossamery)

meaningmỏng nhẹ như tơ

type danh từ

meaningtơ nhện

meaningthe, sa, vải mỏng

exampleas light as gossamer: mỏng nhẹ như tơ

namespace

the very fine thread made by spiders

sợi chỉ rất mảnh do nhện tạo ra

Ví dụ:
  • The spider's web was as delicate as gossamer, shimmering in the early morning sunlight.

    Mạng nhện mỏng manh như tơ, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời buổi sáng sớm.

  • The feathers on the bird's wings were so fine and light, they could have been made of gossamer.

    Những chiếc lông trên cánh chim rất mịn và nhẹ, chúng có thể được làm bằng tơ nhện.

  • She wore a sheer gossamer gown that danced around her as she moved.

    Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng như tơ, tung bay theo từng chuyển động của cô.

  • The autumn breeze gently blew through the trees, causing their leaves to rustle like gossamer.

    Làn gió mùa thu nhẹ nhàng thổi qua những hàng cây, khiến lá cây xào xạc như tơ nhện.

  • The veil that hung in the church was woven from gossamer, transparent as air.

    Tấm màn che trong nhà thờ được dệt từ sợi mỏng, trong suốt như không khí.

any very light fine material

bất kỳ vật liệu mịn rất nhẹ

Ví dụ:
  • a gown of gossamer silk

    một chiếc váy lụa tơ tằm

  • the gossamer wings of a dragonfly

    đôi cánh mỏng manh của chuồn chuồn