Định nghĩa của từ floaty

floatyadjective

phao

/ˈfləʊti//ˈfləʊti/

"Floaty" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Nó bắt nguồn từ động từ "float", bản thân nó đã có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flotian". Hậu tố "-y" là một hậu tố tiếng Anh phổ biến được sử dụng để tạo thành tính từ danh từ hoặc động từ, thường ngụ ý một đặc điểm hoặc phẩm chất. Do đó, "floaty" được dùng để mô tả một thứ gì đó có phẩm chất "nổi", ban đầu có thể ám chỉ những thứ trôi nổi trong nước hoặc không khí, nhưng cuối cùng mở rộng để mô tả sự nhẹ nhàng, thoáng mát hoặc cảm giác không trọng lượng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningnổi lềnh bềnh; nhẹ có thể nổi

namespace
Ví dụ:
  • The clouds in the sky looked floaty and ethereal as they drifted lazily by.

    Những đám mây trên bầu trời trông thật bồng bềnh và thanh thoát khi chúng trôi qua một cách chậm rãi.

  • Her dress floated around her legs as she twirled gracefully on the dance floor.

    Chiếc váy của cô tung bay quanh chân khi cô xoay tròn một cách duyên dáng trên sàn nhảy.

  • The balloons floated lazily towards the ceiling, adding a touch of whimsy to the party.

    Những quả bóng bay lơ lửng hướng lên trần nhà, tạo thêm nét kỳ ảo cho bữa tiệc.

  • The toy boat floated aimlessly on the placid waters of the lake.

    Chiếc thuyền đồ chơi trôi dạt vô định trên mặt nước phẳng lặng của hồ.

  • The bubbles in the soap suds were floaty and delicate as she played with them.

    Những bong bóng trong bọt xà phòng bồng bềnh và mềm mại khi bé chơi với chúng.

  • The pastel-colored streamers floated like a flurry of confetti through the air.

    Những dải giấy màu phấn bay phấp phới trong không khí như một cơn mưa giấy vụn.

  • The old, battered sailboat floated impassively on the horizon, a ghost from the past.

    Chiếc thuyền buồm cũ kỹ, cũ nát trôi nổi vô cảm trên đường chân trời, như một bóng ma từ quá khứ.

  • The feather from the pillowcase floated overhead, teasing her as she tried to recapture it.

    Chiếc lông vũ từ vỏ gối lơ lửng trên đầu, trêu chọc cô khi cô cố gắng bắt lại nó.

  • The ice cream floaty in her cup was the perfect companion while she enjoyed her cone.

    Kem nổi trong cốc là người bạn đồng hành hoàn hảo khi cô ấy thưởng thức kem ốc quế.

  • The sea anemones in the shallow reef were floaty and delicate, gliding through the water like a team of ethereal dancers.

    Những chú hải quỳ ở rạn san hô nông trông rất nhẹ nhàng và thanh thoát, lướt đi trong nước như một đội vũ công thanh thoát.