tính từ
giống như ren
làm bằng ren, làm bằng dải thêu
Lacy
/ˈleɪsi//ˈleɪsi/Từ "lacy" bắt nguồn từ tiếng Pháp "lace", dùng để chỉ một loại vải mỏng manh được làm bằng cách đan xen các sợi chỉ. Bản thân thuật ngữ "lace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacius", có nghĩa là "một cái bẫy" hoặc "một cái thòng lọng", ám chỉ cấu trúc giống như mạng nhện phức tạp của loại vải này. Từ "lacy" phát triển thành một thuật ngữ mô tả cho bất kỳ thứ gì giống với các họa tiết tinh tế và các đường viền ren, cho dù đó là quần áo, vải hay thậm chí là các hình dạng tự nhiên như lá và bông tuyết.
tính từ
giống như ren
làm bằng ren, làm bằng dải thêu
Váy cưới được làm bằng vải ren mỏng manh, bắt sáng rất đẹp.
Chiếc khăn trải bàn được trang trí bằng những họa tiết ren tinh xảo, tạo thêm nét thanh lịch cho căn phòng.
Rèm cửa trong phòng ngủ được làm bằng chất liệu ren mềm mại, cho phép một ít ánh sáng mặt trời lọt qua.
Đôi găng tay ren mà các vũ công đeo làm nổi bật bộ trang phục trắng tinh của họ và tăng thêm nét cổ điển cho màn trình diễn.
Người chiến thắng may mắn trong cuộc rút thăm trúng thưởng đã nhận được một chiếc khăn tay ren được nhuộm theo kiểu tie-dye với nhiều màu sắc rực rỡ.
Chiếc váy ren thanh lịch mà người mẫu mặc khi sải bước trên sàn diễn khiến khán giả phải nín thở.
Bộ sưu tập khăn trải bàn ren của bà được trưng bày trong phòng khách và trông thật đẹp khi được sắp xếp đúng cách.
Chiếc áo ren được mặc bên trong áo khoác denim để có vẻ ngoài vui nhộn và hợp thời trang.
Tấm trải giường được làm bằng vải mềm, thoáng khí với đường viền ren đẹp mắt tạo thêm nét lãng mạn cho căn phòng.
Những tấm thiệp mời đám cưới được trang trí bằng họa tiết ren tinh xảo, mang đến nét cổ điển cho buổi lễ.