Định nghĩa của từ filmy

filmyadjective

phim

/ˈfɪlmi//ˈfɪlmi/

"Filmy" có thể bắt nguồn từ "film", ám chỉ đến các dải phim celluloid được sử dụng trong các bộ phim truyền thống. Thuật ngữ này phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến hoặc gắn liền với phim, bao gồm ngành công nghiệp, các ngôi sao và những câu chuyện được mô tả. Cách sử dụng của nó được mở rộng để bao hàm ý nghĩa "dreamy" hoặc "không thực", phản ánh bản chất thường là kỳ ảo của điện ảnh. Hàm ý này cũng liên quan đến kết cấu mỏng, tinh tế của phim, củng cố thêm mối liên hệ giữa từ này và phương tiện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmỏng nhẹ (mây)

meaningmờ mờ

meaningcó váng

namespace

thin and almost transparent

mỏng và gần như trong suốt

Ví dụ:
  • a filmy cotton blouse

    một chiếc áo cotton mỏng

  • The whole evening felt rather filmy as we watched an old Bollywood movie together, complete with over-the-top acting and unrealistic plot twists.

    Cả buổi tối trôi qua thật ảm đạm khi chúng tôi cùng nhau xem một bộ phim Bollywood cũ, với diễn xuất quá lố và những tình tiết bất ngờ không thực tế.

  • After visiting the movie set, she couldn't stop talking about the glamorous and filmy atmosphere, with its bright lights, cameras, and makeup artists.

    Sau khi tham quan phim trường, cô không ngừng nói về bầu không khí quyến rũ và đậm chất điện ảnh, với ánh đèn rực rỡ, máy quay và nghệ sĩ trang điểm.

  • Some might say that his life is more filmy than fiction, with all the thrills, drama, and romance that could make for a blockbuster movie.

    Một số người có thể nói rằng cuộc đời của ông giống phim ảnh hơn là tiểu thuyết, với tất cả những cảnh hồi hộp, kịch tính và lãng mạn có thể tạo nên một bộ phim bom tấn.

  • He often gets mistaken for an extra in a Bollywood movie as his style is so stereotypical and filmy, complete with a white kurta and a Khadi cap.

    Anh thường bị nhầm là một diễn viên quần chúng trong phim Bollywood vì phong cách của anh quá khuôn mẫu và giống phim ảnh, với chiếc áo kurta trắng và mũ Khadi.

Từ, cụm từ liên quan

covered with, or looking as if covered with, a thin layer of something

được bao phủ bởi, hoặc trông như thể được bao phủ bởi, một lớp mỏng của cái gì đó

Ví dụ:
  • Her eyes were dull and filmy.

    Đôi mắt cô đờ đẫn và mờ mịt.