Định nghĩa của từ good nature

good naturenoun

bản chất tốt

/ˌɡʊd ˈneɪtʃə(r)//ˌɡʊd ˈneɪtʃər/

Nguồn gốc của cụm từ "good nature" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi thuật ngữ "nature" được sử dụng để mô tả những phẩm chất hoặc đặc điểm vốn có của một người hoặc một vật. Thuật ngữ "good" được thêm vào để phân biệt giữa những phẩm chất tích cực và tiêu cực. Ban đầu, cụm từ "good nature" ám chỉ tính cách tự nhiên của một người là dễ chịu, tử tế và dễ tính. Ý nghĩa này bắt nguồn từ tiếng Latin "natus", có nghĩa là bẩm sinh, và cho thấy rằng đặc điểm tính cách là bẩm sinh và không thể học hoặc có được sau này trong cuộc sống. Theo thời gian, ý nghĩa của "good nature" đã phát triển để bao gồm các phẩm chất khác như hào phóng, kiên nhẫn và hài hước. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người luôn tử tế, khoan dung và thể hiện cái nhìn tích cực về cuộc sống. Tóm lại, cụm từ "good nature" là sự kết hợp giữa các khái niệm về tính cách tự nhiên và phẩm chất tích cực, đã phát triển theo thời gian để mô tả một người về cơ bản là một người thân thiện, dễ chịu và hào phóng theo bản chất.

namespace
Ví dụ:
  • The coach had a good nature and was able to inspire his team to work hard and never give up.

    Huấn luyện viên có bản tính tốt và có thể truyền cảm hứng cho đội của mình làm việc chăm chỉ và không bao giờ bỏ cuộc.

  • The waiter's good nature helped to ease the nerves of the first-time diners who were struggling with the menu.

    Bản tính tốt bụng của người phục vụ đã giúp xoa dịu nỗi lo lắng của những thực khách lần đầu đến đây khi họ đang loay hoay chọn thực đơn.

  • The salesperson's good nature put the customer at ease and helped her to make a decision on the product.

    Bản tính tốt bụng của nhân viên bán hàng khiến khách hàng cảm thấy thoải mái và giúp cô ấy đưa ra quyết định về sản phẩm.

  • The volunteer's good nature and sincere interest in helping others led her to become involved with many community organizations.

    Bản tính tốt bụng và sự quan tâm chân thành trong việc giúp đỡ người khác của người tình nguyện đã khiến cô tham gia vào nhiều tổ chức cộng đồng.

  • The teacher's good nature and sense of humor kept the class engaged and interested in the lesson.

    Bản tính vui vẻ và khiếu hài hước của giáo viên đã khiến lớp học luôn tập trung và hứng thú với bài học.

  • The shopkeeper's good nature and kind words made the shop an inviting and welcoming place for customers.

    Bản tính tốt bụng và lời nói tử tế của người bán hàng đã khiến cửa hàng trở thành nơi hấp dẫn và chào đón khách hàng.

  • The nurse's good nature and patience helped her to ease the fears of patients during difficult medical procedures.

    Bản tính tốt bụng và sự kiên nhẫn của y tá đã giúp cô xoa dịu nỗi sợ hãi của bệnh nhân trong những thủ thuật y khoa khó khăn.

  • The neighbor's good nature and willingness to help out made her a valued member of the community.

    Bản tính tốt bụng và sẵn lòng giúp đỡ của người hàng xóm đã khiến cô trở thành một thành viên có giá trị của cộng đồng.

  • The doctor's good nature and reassuring bedside manner helped to put his patients at ease and reduce their anxiety.

    Bản tính tốt bụng và cách cư xử ân cần của bác sĩ đã giúp bệnh nhân thoải mái và giảm bớt lo lắng.

  • The leader's good nature and ability to inspire trust and confidence in his team members helped them to achieve outstanding results.

    Bản tính tốt của người lãnh đạo và khả năng truyền cảm hứng tin tưởng cho các thành viên trong nhóm đã giúp họ đạt được những kết quả vượt trội.