Định nghĩa của từ gold leaf

gold leafnoun

lá vàng

/ˌɡəʊld ˈliːf//ˌɡəʊld ˈliːf/

Từ "gold leaf" bắt nguồn từ kỹ thuật cổ xưa sản xuất những tấm vàng nguyên chất mỏng, phẳng thông qua một quy trình được gọi là đập và cán. Thuật ngữ "leaf" bắt nguồn từ thuật ngữ "leaf", ám chỉ những tấm mỏng được sử dụng để nướng bánh ngọt ở châu Âu thời trung cổ. Khi áp dụng cho vàng, thuật ngữ "leaf" có hàm ý là một tấm cực mỏng. Lá vàng thường được sử dụng trong nghệ thuật trang trí, chẳng hạn như mạ vàng, để phủ lên bề mặt một lớp vàng bóng. Kỹ thuật trang trí này có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, chẳng hạn như người Hy Lạp và người Trung Quốc, những người sử dụng lá vàng trong các hoạt động nghệ thuật và kiến ​​trúc của họ. Sự phổ biến của lá vàng vẫn tồn tại trong suốt thời Trung cổ và thời Phục hưng, với nhiều tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng, chẳng hạn như Tượng Phật Vàng ở Thái Lan, được trang trí bằng lá vàng. Trong thời đại hiện đại, lá vàng vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu khoa học đến sản xuất công nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The intricate design of the Buddhist statue was brought to life with delicate gold leaf, adding a rich and regal resplendence.

    Thiết kế phức tạp của bức tượng Phật được tái hiện bằng lá vàng tinh xảo, mang đến vẻ lộng lẫy và uy nghiêm.

  • The luxurious gold leaf accents on the sculpture held the viewer in awe, beckoning them closer to explore its impeccable detail.

    Những điểm nhấn bằng lá vàng sang trọng trên tác phẩm điêu khắc khiến người xem phải kinh ngạc, mời gọi họ đến gần hơn để khám phá từng chi tiết hoàn hảo của nó.

  • Gold leaf was artfully applied to the wooden frame of the mirror, transforming it into a work of exquisite opulence.

    Lá vàng được khéo léo gắn vào khung gỗ của gương, biến nó thành một tác phẩm xa hoa tinh tế.

  • The ceilings and walls of the palace were decorated with gold leaf, gleaming and glinted in the candlelight, creating an aura of grandeur and majesty.

    Trần nhà và tường của cung điện được trang trí bằng lá vàng, lấp lánh và rực rỡ dưới ánh nến, tạo nên hào quang hùng vĩ và uy nghiêm.

  • The stately cathedrals of the past were adorned with gold leaf, offering a gleaming and breathtaking sight to those who wished to see.

    Những nhà thờ uy nghiêm trong quá khứ được trang trí bằng lá vàng, mang đến cảnh tượng lấp lánh và ngoạn mục cho những ai muốn chiêm ngưỡng.

  • The finest tea sets are often embellished with gold leaf, adding a touch of decadence to the morning ritual.

    Những bộ đồ trà đẹp nhất thường được trang trí bằng lá vàng, tăng thêm nét xa hoa cho nghi lễ buổi sáng.

  • The gold leaf tree was a masterpiece of art, a living representation of nature created with an alloy of pure gold.

    Cây lá vàng là một kiệt tác nghệ thuật, là hiện thân sống động của thiên nhiên được tạo ra từ hợp kim vàng nguyên chất.

  • The golden statue, dappled with gold leaf, was the centerpiece in the exhibition, a focal point for everyone who wished to witness its brilliant glory.

    Bức tượng vàng, được dát đầy lá vàng, là tâm điểm của triển lãm, là điểm thu hút mọi người muốn chứng kiến ​​vẻ đẹp lộng lẫy của nó.

  • Gold leaf was daintily placed on the iconic mural, lending it a gilded and reverential touch.

    Lá vàng được đặt một cách tinh tế trên bức tranh tường mang tính biểu tượng, mang lại cho nó nét dát vàng và tôn kính.

  • The grandeur and nobility of the Elizabethan era were epitomized in gold leaf, a symbol of prosperity and divinity that intertwined style and culture.

    Sự tráng lệ và quý phái của thời đại Elizabeth được thể hiện rõ qua lá vàng, biểu tượng của sự thịnh vượng và thiêng liêng đan xen giữa phong cách và văn hóa.