tính từ
(thuộc) kim loại; như kim loại
metallic sound: tiếng kim
Default
(vật lí) (thuộc) kim loại
kim loại
/məˈtælɪk//məˈtælɪk/Từ "metallic" bắt nguồn từ tiếng Latin "metallicus," có nghĩa là "liên quan đến kim loại". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ danh từ "metallum", có nghĩa là "mine" hoặc "mỏ đá", và được cho là có liên quan đến gốc từ Proto-Indo-European "met-" có nghĩa là "khai thác" hoặc "đào". Từ "metallic" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến kim loại" hoặc "Có các đặc tính hoặc đặc điểm của kim loại". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm không chỉ các đặc tính vật lý của kim loại, chẳng hạn như độ dẫn điện và độ bóng, mà còn cả các ứng dụng của chúng, chẳng hạn như trong sản xuất và công nghệ. Ngày nay, từ "metallic" được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ các đặc tính vật lý của kim loại đến ứng dụng của chúng trong nghệ thuật, thời trang và thiết kế.
tính từ
(thuộc) kim loại; như kim loại
metallic sound: tiếng kim
Default
(vật lí) (thuộc) kim loại
that looks, tastes or sounds like metal
trông giống, có vị hoặc nghe giống kim loại
sơn kim loại/màu sắc/xanh lam
một hương vị kim loại
một âm thanh kim loại/tiếng lách cách
Một giọng nói kim loại từ hệ thống PA tràn ngập căn phòng.
Lớp phủ kim loại sáng bóng trên mui xe phản chiếu ánh sáng mặt trời, khiến xe trở nên lấp lánh dưới ánh nắng buổi chiều.
Giọng anh nghe gay gắt và kim loại.
Màu sắc gần như kim loại.
made of or containing metal
được làm bằng hoặc chứa kim loại
một vật bằng kim loại
hợp chất kim loại