danh từ
kim loại
đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)
(số nhiều) đường sắt, đường ray
the train leaves (turn off) the metals: xe lửa trật ray
ngoại động từ
bọc kim loại
rải đá; rải đá sửa (một con đường)
kim loại
/ˈmɛtl/Từ "metal" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Từ "metallon" trong tiếng Hy Lạp (μετάλλον) có nghĩa là "quarry" hoặc "mine", và ám chỉ việc khai thác quặng từ lòng đất. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "metallum", vẫn giữ nguyên nghĩa. Vào thế kỷ 14, từ "metal" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, nơi nó đã phát triển nghĩa là "một chất rắn giống đá, đặc biệt là một chất cứng và sáng bóng". Theo thời gian, sự hiểu biết khoa học về kim loại như các nguyên tố có đặc tính cụ thể đã dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này theo cách hiện đại, ám chỉ nhiều nguyên tố như đồng, sắt và vàng. Trong suốt lịch sử của mình, từ "metal" vẫn luôn gắn liền với ý tưởng khai thác và chế biến từ trái đất, phản ánh lịch sử lâu dài của loài người trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
danh từ
kim loại
đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)
(số nhiều) đường sắt, đường ray
the train leaves (turn off) the metals: xe lửa trật ray
ngoại động từ
bọc kim loại
rải đá; rải đá sửa (một con đường)
(to go) at full speed; (to drive) with the accelerator of the car pressed to the floor
(đi) hết tốc lực; (lái xe) với chân ga của ô tô ép xuống sàn
Chúng tôi lái xe suốt đêm, nhấn bàn đạp vào kim loại.
to use as much effort as possible; with as much effort as possible
sử dụng càng nhiều nỗ lực càng tốt; với nhiều nỗ lực nhất có thể
Tôi vẫn đang nhấn bàn đạp vào kim loại tại nơi làm việc.