danh từ
sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn
sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...)
tô điểm
/ɪmˈbelɪʃmənt//ɪmˈbelɪʃmənt/"Embellishment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "embellir", có nghĩa là "làm cho đẹp". Từ này kết hợp tiền tố "en-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và động từ "belir" (có nghĩa là "làm cho đẹp"). Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn bằng cách thêm các yếu tố trang trí. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm cả hành động phóng đại hoặc thêm chi tiết vào một câu chuyện hoặc tường thuật, thường là để làm cho nó thú vị hơn hoặc kịch tính hơn.
danh từ
sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn
sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...)
a decoration or other addition that is intended to make something more beautiful or interesting
một vật trang trí hoặc sự bổ sung khác nhằm mục đích làm cho thứ gì đó đẹp hơn hoặc thú vị hơn
Món mì ngon cần rất ít sự tô điểm.
một nhà thờ thế kỷ 16 với những đồ trang trí từ thế kỷ 18
Nhà thiết kế trang phục đã thêm một số chi tiết trang trí phức tạp như hạt cườm và kim sa để làm cho chiếc váy nổi bật hơn.
Người họa sĩ đã tô điểm cho cảnh quan bằng cây xanh tươi tốt và những bông hoa rực rỡ.
Bà đã tô điểm cho bài phát biểu của mình bằng những giai thoại cá nhân và những câu chuyện ấm lòng.
the addition of details to make a story more interesting, even if the details are not true
việc bổ sung các chi tiết để làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn, ngay cả khi các chi tiết đó không có thật
Cô trình bày sự thật mà không thêm thắt hay cường điệu.