Định nghĩa của từ finery

finerynoun

Finery

/ˈfaɪnəri//ˈfaɪnəri/

Từ "finery" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "finiure" có nghĩa là "công trình tinh xảo" hoặc "chi tiết trang trí". Bản thân từ "finiure" bắt nguồn từ gốc "fin-", có nghĩa là "tinh xảo, tinh tế" và hậu tố tiếng Latin -iura, có nghĩa là "công trình". Từ tiếng Anh trung đại "finiure" dùng để chỉ các chi tiết trang trí và đồ trang trí được thêm vào các đồ vật để làm cho chúng phức tạp và đẹp hơn. Các chi tiết này có thể bao gồm thêu, ren, hạt cườm hoặc kim loại quý và đá. Theo thời gian, từ này phát triển, nó bắt đầu đề cập cụ thể đến quần áo hoặc phụ kiện được chế tác và trang trí tinh xảo. Do đó, định nghĩa hiện đại của "finery" là "quần áo hoặc phụ kiện tinh xảo" là hậu duệ trực tiếp của gốc tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng từ này đã mở rộng trong tiếng Anh hiện đại để bao gồm bất kỳ mặt hàng nào sang trọng, xa hoa hoặc được chế tác tỉ mỉ, bất kể đó có phải là quần áo hay không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquần áo lộng lẫy

meaningđồ trang trí loè loẹt

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự

type danh từ

meaning(kỹ thuật) lò luyện tinh

namespace
Ví dụ:
  • The bride wore finery on her wedding day, such as a intricately laced white gown, sparkling jewelry, and a veil with delicate lace trim.

    Cô dâu mặc trang phục lộng lẫy trong ngày cưới, chẳng hạn như chiếc váy cưới trắng ren tinh xảo, đồ trang sức lấp lánh và mạng che mặt có viền ren tinh tế.

  • The restaurant's dress code required men to wear suits and ties, and women to dress in elegantly tailored gowns and dripping finery.

    Quy định về trang phục của nhà hàng yêu cầu nam giới phải mặc vest và cà vạt, còn phụ nữ phải mặc váy dài được may đo thanh lịch và trang phục lộng lẫy.

  • She hesitated before opening the ornate box passed down through generations, as it was filled with treasured finery inherited from her grandmother.

    Cô do dự trước khi mở chiếc hộp trang trí công phu được truyền qua nhiều thế hệ, vì bên trong chứa đầy những món đồ trang sức quý giá được thừa hưởng từ bà của cô.

  • His meticulous wardrobe consisted of the finest finery, including a tailored suit, Italian leather shoes, and a silk tie.

    Tủ đồ tỉ mỉ của ông bao gồm những bộ trang phục đẹp nhất, trong đó có một bộ vest may đo, giày da Ý và một chiếc cà vạt lụa.

  • The estate boasted finery beyond measure, with ornate chandeliers, antique furniture, and exquisite decorations that shone and sparkled in the light.

    Khu điền trang này vô cùng xa hoa, với những chiếc đèn chùm lộng lẫy, đồ nội thất cổ và đồ trang trí tinh xảo, lấp lánh dưới ánh sáng.

  • As the guest of honor arrived in a rollse, the crowd stared in awe at the sheer finery of the car and the glamorous figure inside.

    Khi vị khách danh dự đến trên xe, đám đông kinh ngạc nhìn vào sự sang trọng tuyệt đối của chiếc xe và thân hình quyến rũ bên trong.

  • The annual charity ball was a dazzling affair with finery worn by all, including sophisticated evening gowns, gentleman's tuxedos, and opulent jewelry.

    Buổi dạ hội từ thiện thường niên là một sự kiện lộng lẫy với những bộ trang phục sang trọng được mọi người diện, bao gồm váy dạ hội tinh tế, áo vest quý ông và đồ trang sức xa xỉ.

  • The groom-to-be struck the ideal pose in front of a mirrored wall, admiring his flawless hair, polished leather shoes, and other grooming essentials that would highlight his finery.

    Chú rể tương lai tạo dáng lý tưởng trước bức tường gương, ngắm nhìn mái tóc hoàn hảo, đôi giày da bóng loáng và những vật dụng chải chuốt cần thiết khác làm nổi bật vẻ đẹp sang trọng của anh.

  • The national costume competition was a treasure trove of finery, including lavish headdresses, vibrant sari fabrics, and abundant embroidery.

    Cuộc thi trang phục dân tộc là một kho tàng đồ sộ, bao gồm mũ đội đầu xa hoa, vải sari rực rỡ và nhiều họa tiết thêu.

  • When it was time for the school dance, she felt her heart race with excitement as she slipped on her velvet dress with gauzy lace trim, accessorized with a set of bold, statement earrings, and completed her look with polished, high-heeled shoes.

    Đến giờ khiêu vũ của trường, cô cảm thấy tim mình đập rộn ràng vì phấn khích khi mặc chiếc váy nhung viền ren mỏng, đeo thêm đôi hoa tai to bản, nổi bật và hoàn thiện vẻ ngoài bằng đôi giày cao gót bóng loáng.