Định nghĩa của từ recollect

recollectverb

hồi tưởng

/ˌrekəˈlekt//ˌrekəˈlekt/

Từ "recollect" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ cụm từ "re-collectus", là sự kết hợp của "re-" có nghĩa là "again" và "collectus" có nghĩa là "tập hợp". Trong tiếng Latin, động từ "collectus" bắt nguồn từ "colligere", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "thu thập". Từ "recollect" được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "recoller". Ban đầu nó có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "thu thập thứ gì đó đã từng bị phân tán". Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang "ghi nhớ" hoặc "hồi tưởng", có thể là do ý tưởng tập hợp hoặc thu thập những ký ức từ quá khứ. Ngày nay, từ "recollect" có nghĩa là nhớ lại hoặc ghi nhớ điều gì đó, thường hàm ý nỗ lực hoặc cân nhắc. Bất chấp sự phát triển của nó, bản chất tiếng Latin của từ này vẫn giữ nguyên, kết nối ý tưởng thu thập và sưu tầm với khái niệm ghi nhớ và hồi tưởng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhớ lại, hồi tưởng lại

exampleto recollect old scenes: nhớ lại những cảnh cũ

meaningnhớ ra, nhận ra

exampleI can't recollect you: tôi không thể nhớ ra anh

namespace
Ví dụ:
  • After seeing the old photograph, she recollected the names of all her childhood friends.

    Sau khi xem lại bức ảnh cũ, cô nhớ lại tên của tất cả những người bạn thời thơ ấu của mình.

  • The witness recollected hearing a loud noise before the robbery took place.

    Nhân chứng nhớ lại đã nghe thấy tiếng động lớn trước khi vụ cướp xảy ra.

  • The author recollected vividly the smell of jasmine in the air during her summer vacations in India.

    Tác giả nhớ lại rất rõ mùi hoa nhài trong không khí trong kỳ nghỉ hè của mình ở Ấn Độ.

  • The painter recollected the colors of the sunset on that autumn evening and drew a masterpiece inspired by it.

    Người họa sĩ đã nhớ lại màu sắc của hoàng hôn vào buổi tối mùa thu đó và vẽ nên một kiệt tác lấy cảm hứng từ nó.

  • The soldier recollected the sound of enemy gunfire in the previous battle and prepared himself for the next one.

    Người lính nhớ lại tiếng súng của quân địch trong trận chiến trước và chuẩn bị cho trận chiến tiếp theo.

  • The historian recollected the complete list of signatories of the Declaration of Independence, despite it being more than 200 years ago.

    Nhà sử học đã nhớ lại danh sách đầy đủ những người ký vào Tuyên ngôn Độc lập, mặc dù đã hơn 200 năm trôi qua.

  • The surgeon recollected treating the patient with the same condition earlier and successfully cured her this time too.

    Bác sĩ phẫu thuật nhớ lại đã từng điều trị cho bệnh nhân mắc tình trạng tương tự trước đó và lần này cũng đã chữa khỏi bệnh cho cô ấy.

  • The chef recollected the exact measurements of olive oil, salt, and pepper needed to cook the perfect steak.

    Đầu bếp nhớ lại lượng dầu ô liu, muối và hạt tiêu chính xác cần thiết để nấu món bít tết hoàn hảo.

  • The detective recollected the slightest detail from the crime scene and pieced everything together.

    Thám tử nhớ lại từng chi tiết nhỏ nhất tại hiện trường vụ án và ghép mọi thứ lại với nhau.

  • The musician recollected the exact chords played by Hendrix during his famous performance.

    Nhạc sĩ đã nhớ lại chính xác những hợp âm mà Hendrix đã chơi trong buổi biểu diễn nổi tiếng của ông.