Định nghĩa của từ remediate

remediateverb

khắc phục

/rɪˈmiːdieɪt//rɪˈmiːdieɪt/

Từ "remediate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remediatus," có nghĩa là "made well or whole again." Thuật ngữ này đã đi vào tiếng Anh như một thuật ngữ y khoa vào cuối thế kỷ 18, ám chỉ hành động phục hồi sức khỏe của một người sau khi bị bệnh. Trong giáo dục, khắc phục là quá trình giúp học sinh bị tụt hậu đạt được trình độ thành thạo ở một môn học hoặc kỹ năng cụ thể. Nó bao gồm việc cung cấp hỗ trợ và can thiệp có mục tiêu để lấp đầy khoảng trống trong việc học, thường là để đáp ứng điểm kiểm tra chuẩn hóa hoặc đánh giá lớp học xác định các lĩnh vực yếu kém. Mục tiêu cuối cùng của khắc phục là giúp học sinh bắt kịp và thành công trong học tập, thay vì chỉ lặp lại nội dung mà các em đã vật lộn.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher remediated the student's reading deficiencies by providing one-on-one tutoring sessions.

    Giáo viên đã khắc phục những thiếu sót về khả năng đọc của học sinh bằng cách cung cấp các buổi học kèm riêng.

  • The school's remediation program helped the underachieving students catch up with their classmates through additional academic support.

    Chương trình khắc phục của trường đã giúp những học sinh kém tiến bộ theo kịp các bạn cùng lớp thông qua sự hỗ trợ học tập bổ sung.

  • The student's score on the remedial math test improved significantly after attending a remediation class.

    Điểm số của học sinh trong bài kiểm tra toán cải thiện đáng kể sau khi tham gia lớp học cải thiện.

  • The school implemented a comprehensive remediation plan to address the academic weaknesses of students who struggled with standardized test preparation.

    Nhà trường đã thực hiện một kế hoạch khắc phục toàn diện để giải quyết những điểm yếu về mặt học thuật của những học sinh gặp khó khăn trong việc chuẩn bị cho các kỳ thi chuẩn hóa.

  • The program's goal was to remediate students' language skills by exposing them to rich vocabulary and language-rich experiences.

    Mục tiêu của chương trình là khắc phục kỹ năng ngôn ngữ của học sinh bằng cách cho các em tiếp xúc với vốn từ vựng phong phú và những trải nghiệm ngôn ngữ phong phú.

  • The teacher utilized a variety of remediation strategies, such as graphic organizers, manipulatives, and small-group instruction, to meet the unique needs of the struggling learners.

    Giáo viên đã sử dụng nhiều chiến lược khắc phục khác nhau, chẳng hạn như sơ đồ đồ họa, đồ dùng trực quan và hướng dẫn nhóm nhỏ để đáp ứng nhu cầu riêng của những người học gặp khó khăn.

  • The special education teacher remediated the student's behavioral issues by implementing a behavior management plan that addressed the underlying causes of the misbehaviors.

    Giáo viên giáo dục đặc biệt đã khắc phục các vấn đề về hành vi của học sinh bằng cách thực hiện kế hoạch quản lý hành vi nhằm giải quyết các nguyên nhân cơ bản gây ra hành vi sai trái.

  • The student's grades started to improve after completing a series of remediation activities directed by the teacher.

    Điểm số của học sinh bắt đầu được cải thiện sau khi hoàn thành một loạt các hoạt động khắc phục theo hướng dẫn của giáo viên.

  • The school's remediation program ensured that every child had the opportunity to learn at their own pace and receive individualized attention.

    Chương trình khắc phục của trường đảm bảo rằng mỗi trẻ đều có cơ hội học theo tốc độ của riêng mình và nhận được sự quan tâm cá nhân.

  • The tutoring center provided remediation services for students who needed additional academic support, helping to bridge the gap between their current abilities and future academic goals.

    Trung tâm gia sư cung cấp dịch vụ khắc phục cho những học sinh cần hỗ trợ học tập bổ sung, giúp thu hẹp khoảng cách giữa khả năng hiện tại và mục tiêu học tập trong tương lai.