ngoại động từ rewound
cuốn lại (dây, phim...)
lên dây lại (đồng hồ...)
tua lại
/ˌriːˈwaɪnd//ˌriːˈwaɪnd/Thuật ngữ "rewind" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960, do sự xuất hiện của công nghệ ghi băng từ. Trong những máy này, băng sẽ được phát trên cơ chế cuộn-tới-cuộn, và khi âm thanh hoặc video kết thúc, nó sẽ tự động bắt đầu cuộn trở lại vị trí ban đầu, được gọi là "rewinding." Cụm từ "rewind" trở nên phổ biến khi ngày càng nhiều người bắt đầu sử dụng băng cassette để ghi âm và nghe nhạc, phim và các phương tiện truyền thông khác. Vì máy cassette cho phép người dùng tua nhanh, phát, tạm dừng và dừng phân đoạn chính xác của băng, nên việc biết cách và thời điểm tua lại băng để chuẩn bị cho các đầu vào mới hơn hoặc để nghe một phân đoạn cụ thể trở nên cần thiết. "Quay lại" trở nên đặc biệt quan trọng vì đây là bước cần thiết để xóa hoặc ghi đè nội dung đã ghi trên băng cassette, dẫn đến việc thuật ngữ này được sử dụng như một danh từ và động từ để chỉ quá trình cuộn băng trở lại vị trí ban đầu. Khi công nghệ phát triển và thay thế phương pháp truyền thống này bằng các hệ thống hợp lý hơn, chẳng hạn như CD, DVD và phương tiện kỹ thuật số, từ "rewind" vẫn là một tham chiếu văn hóa, chủ yếu được sử dụng liên quan đến máy nghe băng cassette cổ điển hoặc trong các tham chiếu không chính thức để quay lại điểm hoặc tình huống trước đó, đặc biệt là liên quan đến các chương trình truyền hình, phim hoặc bản âm thanh. Tóm lại, thuật ngữ "rewind" xuất hiện vào cuối những năm 1960 như một từ mô tả việc cuộn băng trở lại vị trí ban đầu trên máy ghi từ. Việc sử dụng liên tục thuật ngữ này minh họa cho ý nghĩa văn hóa của nó và đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử phong phú và sự phát triển của các công nghệ truyền thông.
ngoại động từ rewound
cuốn lại (dây, phim...)
lên dây lại (đồng hồ...)
Tôi liên tục nhấn tạm dừng và tua lại video để đảm bảo mình không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Đạo diễn yêu cầu chúng tôi tua lại băng và xem lại cảnh kết thúc vì bà nhận thấy có lỗi.
Sau khi ghi âm podcast, tôi thường tua lại để nghe lại giọng của mình và đảm bảo rằng tôi không nói lắp hoặc nói điều gì ngượng ngùng.
Tôi vô tình tua nhanh qua một tình tiết quan trọng trong bộ phim yêu thích của mình, nên tôi phải tua lại để theo dõi.
Tôi đã tua đi tua lại cuốn băng VHS cũ này nhiều lần, cố gắng nhớ lại những câu thoại trong vở kịch ở trường của tôi.
Quảng cáo trên TV cứ ngắt quãng nên tôi phải tua lại để đảm bảo mình hiểu đúng thông điệp.
Thật ngạc nhiên khi bạn có thể nhận ra nhiều điều khi xem một bộ phim lần thứ hai bằng cách tua lại để nắm bắt những chi tiết tinh tế mà bạn đã bỏ lỡ trước đó.
Tôi vô tình xóa một phần quan trọng của bài thuyết trình khi chuyển đổi nó sang PDF, nên tôi phải tua lại và nhập lại từ đầu.
Mỗi khi xem một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, tôi thường để phim phát trong khi tua nhanh qua các quảng cáo rồi nhấn nút tua lại để quay lại câu chuyện chính.
Các giáo viên yêu cầu chúng tôi tua lại băng để học sinh nghỉ học có thể theo kịp bài giảng.