Định nghĩa của từ resemble

resembleverb

giống với

/rɪˈzembl//rɪˈzembl/

Nguồn gốc của từ "resemble" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là những năm 1300. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "remenbele" đã được sử dụng, về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrēman", có nghĩa là "phần còn lại", "phần còn lại" hoặc "lời nhắc nhở". Động từ tiếng Anh trung đại "remenbele" được biến cách theo hình thức, khiến nó trải qua nhiều thay đổi về âm thanh. Những thay đổi này cuối cùng dẫn đến việc tách tiền tố "re-" khỏi gốc "menbele". Đến những năm 1500, từ này đã phát triển thành "reshambles", được viết bằng "sh" thay cho chữ "h" ban đầu. Trong những thế kỷ tiếp theo, cách viết vẫn tương đối nhất quán, với dạng hiện đại "resemble" xuất hiện vào đầu những năm 1800. Nhìn chung, ý nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên trong suốt lịch sử của nó, với "resemble" ám chỉ chất lượng tương tự hoặc giống hệt với thứ gì đó khác. Gốc "menbele", nghĩa là "lời nhắc nhở", có vẻ như là một nguồn gốc kỳ lạ cho một từ như vậy, nhưng thực ra nó nói lên ý tưởng về một thứ gì đó đóng vai trò là lời nhắc nhở trực quan hoặc cảm giác về một thứ khác quen thuộc hơn. Bằng cách nhấn mạnh vào những điểm tương đồng, "resemble" cũng đóng vai trò là lời nhắc nhở, giúp chúng ta rút ra những kết nối và hiểu được thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggiống với (người nào, vật gì)

exampleto resemble one another: giống nhau

typeDefault

meaninggiống nhau

namespace
Ví dụ:
  • The sun was just starting to resemble a giant orange ball as it sank below the horizon.

    Mặt trời bắt đầu trông giống một quả cầu màu cam khổng lồ khi nó lặn xuống dưới đường chân trời.

  • The baby's features started to resemble her mother's as she got older.

    Các đặc điểm của em bé bắt đầu giống mẹ khi cô bé lớn lên.

  • The old house had a quaint, charming appearance that resembled something out of a fairy tale.

    Ngôi nhà cổ có vẻ ngoài cổ kính, quyến rũ giống như trong truyện cổ tích.

  • The sandstone cliffs reminded me of the rugged mountains in Arizona, with their craggy textures and rust-colored hues.

    Những vách đá sa thạch làm tôi nhớ đến những ngọn núi gồ ghề ở Arizona, với kết cấu gồ ghề và màu gỉ sắt.

  • As the car careened down the winding road, the trees rushing by resembled a blurry green tunnel.

    Khi chiếc xe lao vút xuống con đường quanh co, những hàng cây vụt qua trông giống như một đường hầm xanh mờ ảo.

  • The iceberg looming in the distance seemed to resemble a monolithic underwater mountain.

    Tảng băng trôi lờ mờ ở đằng xa trông giống như một ngọn núi khổng lồ dưới nước.

  • The designer's sneaker was a reimagined version of its classic predecessor, with sleek lines and unique features that still bore a resemblance to the original.

    Đôi giày thể thao của nhà thiết kế này là phiên bản cải tiến của mẫu giày kinh điển trước đó, với những đường nét thanh thoát và các đặc điểm độc đáo nhưng vẫn giống với bản gốc.

  • The psychiatrist's expressions shifted to match those of her patient, growing increasingly somber and reflective as the man opened up about his troubling past.

    Biểu cảm của bác sĩ tâm thần thay đổi theo bệnh nhân, ngày càng trở nên u ám và trầm ngâm khi người đàn ông này kể về quá khứ rắc rối của mình.

  • The malfunctioning device was a messy assemblage of wires and circuit boards that barely resembled the polished high-tech innovative products the company was known for.

    Thiết bị trục trặc này là một tập hợp lộn xộn các dây và bảng mạch, trông chẳng giống chút nào với các sản phẩm công nghệ cao sáng tạo mà công ty này nổi tiếng.

  • The skeleton of a Tyrannosaurus Rex looked nothing like the majestic creatures of the Jurassic era, but the intricate details of its tiny fingers and teeth resembled that of the notorious predator.

    Bộ xương của khủng long bạo chúa không giống bất kỳ sinh vật hùng vĩ nào của kỷ Jura, nhưng những chi tiết phức tạp của ngón tay và răng nhỏ bé của nó lại giống với loài săn mồi khét tiếng này.