Định nghĩa của từ go forward

go forwardphrasal verb

tiến về phía trước

////

Cụm từ "go forward" là một mệnh lệnh thú vị thúc giục một người tiến về phía trước, tiến lên phía trước hoặc tiến theo hướng tích cực. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi ban đầu nó được viết là "gan fryðan", có nghĩa là "bắt đầu thịnh vượng" hoặc "bắt đầu thành công". Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này gắn liền hơn với sự tiến bộ và chuyển động, vì thành ngữ tiếng Anh cổ "gan fryðan" đã phát triển thành cụm từ tiếng Anh trung đại "go forthrian" vào thế kỷ 14. Cuối cùng, cụm từ này đã phát triển thành "go forward" trong tiếng Anh hiện đại vào thế kỷ 17. Việc sử dụng "go forward" như một mệnh lệnh để tiến về phía trước hiện đang phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các cuộc họp kinh doanh, tranh luận chính trị và các cuộc thi thể thao. Nó thúc giục mọi người tiếp tục thúc đẩy bản thân, không ngoảnh lại phía sau và tập trung vào mục tiêu của mình với một cái nhìn tích cực, lạc quan. Ý nghĩa của nó không chỉ nằm ở ý nghĩa mà còn ở sự nhiệt tình và khuyến khích mà nó truyền tải, khiến nó trở thành động lực hiệu quả cho những người tìm kiếm sự tiến bộ và thành công.

namespace
Ví dụ:
  • After a thorough evaluation, the project has been given the green light to go forward.

    Sau khi đánh giá kỹ lưỡng, dự án đã được bật đèn xanh để tiếp tục triển khai.

  • The company's board of directors has voted unanimously to go forward with the proposed merger.

    Hội đồng quản trị của công ty đã bỏ phiếu nhất trí tiến hành đề xuất sáp nhập.

  • Following a successful fundraising campaign, the charity is ready to go forward with its plans to build a new shelter.

    Sau chiến dịch gây quỹ thành công, tổ chức từ thiện này đã sẵn sàng thực hiện kế hoạch xây dựng nơi trú ẩn mới.

  • The project manager announced that the project will go forward as planned, despite the setbacks it has faced so far.

    Người quản lý dự án tuyên bố rằng dự án sẽ tiếp tục triển khai theo kế hoạch, bất chấp những trở ngại đang gặp phải cho đến nay.

  • With the necessity to reduce costs, the board decided to go forward with the cheaper alternative.

    Do nhu cầu phải giảm chi phí, hội đồng quản trị đã quyết định áp dụng giải pháp thay thế rẻ hơn.

  • After considering several options, the author has decided to go forward and self-publish their book.

    Sau khi cân nhắc một số lựa chọn, tác giả đã quyết định tự xuất bản cuốn sách của mình.

  • The investigators believe the suspect is guilty and want to go forward with the prosecution.

    Các nhà điều tra tin rằng nghi phạm có tội và muốn tiến hành truy tố.

  • Despite the recipient's doubts, the surgeon reassured them that the operation will go forward as scheduled.

    Bất chấp sự nghi ngờ của người nhận, bác sĩ phẫu thuật đã trấn an họ rằng ca phẫu thuật sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch.

  • The team must go forward with the mission, despite the risks and obstacles they will face along the way.

    Đội phải tiếp tục thực hiện nhiệm vụ, bất chấp những rủi ro và trở ngại mà họ sẽ phải đối mặt trên đường đi.

  • With the cooperation of all parties involved, we can go forward and resolve this issue amicably.

    Với sự hợp tác của tất cả các bên liên quan, chúng ta có thể tiến hành và giải quyết vấn đề này một cách thân thiện.