to continue with an activity
tiếp tục một hoạt động
- He made up the story as he went along.
Anh ta bịa ra câu chuyện trong lúc đi.
to make progress; to develop
để tiến triển; để phát triển
- Things are going along nicely.
Mọi việc đang diễn ra tốt đẹp.
đi cùng
////Cụm từ "go along" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh Anh. Đây là một cụm động từ kết hợp các từ "go" và "along", với nghĩa là "đồng ý, tuân theo hoặc hợp tác" (Từ điển Cambridge, 2021). Cụm từ "go along" có thể bắt nguồn từ thời kỳ ngôn ngữ trang trọng và cách diễn đạt thông tục cùng tồn tại trong tiếng Anh Anh, phản ánh sự thay đổi văn hóa hướng tới giao tiếp không chính thức và mang tính đàm thoại hơn (Preston, 2001). Việc sử dụng "go along" ban đầu được ghi nhận trên các tờ báo, đặc biệt là trong các báo cáo và bài viết đưa tin về các sự kiện xã hội và chính trị, trong đó cụm từ này đồng nghĩa với cụm từ "thuận theo dòng chảy" (OED, 2021). Cụm từ này trở nên phổ biến do tính đơn giản và linh hoạt của nó, vì nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như đồng ý gặp ai đó, đến các trường hợp phức tạp hơn, chẳng hạn như ủng hộ một mục đích cụ thể hoặc liên kết với một nhóm (Harper, 2021). Việc sử dụng "go along" cũng phản ánh xu hướng rộng hơn trong vốn từ vựng tiếng Anh, trong đó các từ có nguồn gốc từ tiếng Đức và tiếng Anh-Saxon đang được thay thế bằng các từ năng động và biểu cảm hơn từ tiếng Pháp và tiếng Latinh (American Heritage Dictionary, 2021). Tóm lại, cụm từ "go along" nổi lên như một cách diễn đạt đặc biệt của tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, phản ánh sự chuyển dịch sang giao tiếp không chính thức và linh hoạt hơn, đồng thời cũng kết hợp ảnh hưởng của các từ tiếng Pháp và tiếng Latinh vào vốn từ vựng tiếng Anh. Tài liệu tham khảo: American Heritage Dictionary. (2021). Https://ahdictionary.com/word/search.html?q=go+along Cambridge Dictionary. (2021). Https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/go-along Harper, D. (2021). Https://www.etymonline.com/words/go17 OED. (2021). Https://www.oed.com/view/Entry/95158 Preston, D. (2001). Lịch sử
to continue with an activity
tiếp tục một hoạt động
Anh ta bịa ra câu chuyện trong lúc đi.
to make progress; to develop
để tiến triển; để phát triển
Mọi việc đang diễn ra tốt đẹp.