Định nghĩa của từ correspondent

correspondentnoun

Phóng viên

/ˌkɒrəˈspɒndənt//ˌkɔːrəˈspɑːndənt/

Từ "correspondent" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 để mô tả một người gửi thư hoặc tin nhắn qua lại giữa hai bên. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "correspondre" có nghĩa là phù hợp với nhau, phản hồi hoặc đồng ý. Trong báo chí, một phóng viên là người thu thập tin tức, báo cáo và thông tin về các sự kiện và vấn đề ở một địa điểm cụ thể, thường là ở nước ngoài và gửi chúng trở lại để được xuất bản hoặc phát sóng bởi một cơ quan truyền thông. Vai trò của một phóng viên bao gồm thực hiện các cuộc phỏng vấn, viết bài, chụp ảnh hoặc quay video và cung cấp thông tin chi tiết và phân tích về các vấn đề hiện tại. Tóm lại, từ "correspondent" bắt nguồn từ nghĩa của nó là một người trao đổi hoặc giao tiếp, đặc biệt là thông qua các tin nhắn bằng văn bản, với những người khác, nhưng trong bối cảnh báo chí, nó đề cập đến một người truyền đạt tin tức và thông tin cho các phương tiện truyền thông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthông tín viên, phóng viên (báo chí)

exampleto be correspondent to (with) something: xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì

meaningngười viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài)

type tính từ

meaning(: to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với

exampleto be correspondent to (with) something: xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì

namespace

a person who reports news from a particular country or on a particular subject for a newspaper or a television or radio station

người đưa tin tức từ một quốc gia cụ thể hoặc về một chủ đề cụ thể cho một tờ báo hoặc đài truyền hình hoặc đài phát thanh

Ví dụ:
  • She's the BBC's political correspondent.

    Cô ấy là phóng viên chính trị của BBC.

  • a foreign/war/sports correspondent

    một phóng viên nước ngoài/chiến tranh/thể thao

  • our Delhi correspondent

    phóng viên Delhi của chúng tôi

  • As a correspondent for a major news outlet, Sarah frequently travels to conflict zones to report on the latest developments.

    Là phóng viên của một hãng thông tấn lớn, Sarah thường xuyên đi đến các khu vực xung đột để đưa tin về những diễn biến mới nhất.

  • The correspondent's investigative report about the corruption scandal in city hall was widely circulated and earned her a reputation as a reliable source of information.

    Bài báo điều tra của phóng viên về vụ bê bối tham nhũng ở tòa thị chính đã được lan truyền rộng rãi và giúp bà nổi tiếng là một nguồn thông tin đáng tin cậy.

Ví dụ bổ sung:
  • a correspondent for a Canadian newspaper

    phóng viên của một tờ báo Canada

  • Now, a report from our Hong Kong correspondent.

    Bây giờ là báo cáo từ phóng viên Hồng Kông của chúng tôi.

a person who writes letters, emails, etc. to another person

người viết thư, email, v.v. cho người khác

Ví dụ:
  • She's a poor correspondent (= she does not write regularly).

    Cô ấy là một phóng viên nghèo (= cô ấy không viết thường xuyên).

  • He was a vivid and witty correspondent.

    Anh ấy là một phóng viên sống động và hóm hỉnh.