Định nghĩa của từ girl

girlnoun

con gái

/ɡəːl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "girl" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gierl" hoặc "girol", dùng để chỉ một đứa trẻ gái hoặc một người hầu gái. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*giriz", cũng liên quan đến từ tiếng Đức hiện đại "Mädchen", có nghĩa là "girl". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "girl" xuất hiện như một thuật ngữ riêng biệt, có nghĩa là một đứa trẻ gái hoặc một phụ nữ trẻ. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "girle", và cuối cùng là cách viết hiện đại là "girl". Trong suốt lịch sử, thuật ngữ "girl" mang hàm ý về tuổi trẻ, sự ngây thơ và sự yếu đuối. Trong nhiều nền văn hóa, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ cụ thể một bé gái hoặc một phụ nữ trẻ trong giai đoạn chuyển tiếp giữa thời thơ ấu và tuổi trưởng thành. Mặc dù đã có sự phát triển, từ "girl" vẫn là một phần không thể thiếu của tiếng Anh, mang ý nghĩa văn hóa và cảm xúc phong phú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon gái

meaningcô gái giúp việc (trong gia đình)

meaning(thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl)

namespace

a female child

một đứa trẻ nữ

Ví dụ:
  • a little girl of six

    một cô bé sáu tuổi

  • a six-year-old girl

    một bé gái sáu tuổi

  • a baby/young/teenage girl

    một em bé/cô gái trẻ/thiếu niên

  • a beautiful/clever girl

    một cô gái xinh đẹp/thông minh

  • When I was a girl, I wanted to be a dancer.

    Khi còn là một cô gái, tôi muốn trở thành một vũ công.

  • Hello, girls and boys!

    Xin chào các cô gái và các chàng trai!

Ví dụ bổ sung:
  • A group of teenage girls were waiting at the bus stop.

    Một nhóm thiếu nữ đang đợi ở bến xe buýt.

  • One of the girls showed me where to sit.

    Một cô gái chỉ cho tôi chỗ ngồi.

  • She's a bright little girl.

    Cô ấy là một cô bé trong sáng.

  • Three people were injured, including a nine-year-old girl.

    Ba người bị thương, trong đó có một bé gái chín tuổi.

  • The poor girl didn't know what to do.

    Cô gái tội nghiệp không biết phải làm gì.

Từ, cụm từ liên quan

a daughter

con gái

Ví dụ:
  • They have two girls and a boy.

    Họ có hai gái và một trai.

  • Our youngest girl is at college.

    Cô gái út của chúng tôi đang học đại học.

a young woman

một phụ nữ trẻ

Ví dụ:
  • He married the girl next door.

    Anh cưới cô gái hàng xóm.

  • It's a great way to meet girls.

    Đó là một cách tuyệt vời để gặp gỡ các cô gái.

  • Alex is not interested in girls yet.

    Alex chưa có hứng thú với con gái.

Ví dụ bổ sung:
  • Tracey is known for being a party girl.

    Tracey được biết đến là một cô gái tiệc tùng.

  • He met a French girl while he was at university.

    Anh gặp một cô gái người Pháp khi còn học đại học.

  • She handed her card over to the girl behind the counter.

    Cô đưa thẻ của mình cho cô gái phía sau quầy.

  • One of the girls at work told me about it.

    Một cô gái ở công ty đã kể cho tôi nghe về chuyện này.

Từ, cụm từ liên quan

the women in a group

những người phụ nữ trong một nhóm

Ví dụ:
  • I'm having a night out with the girls.

    Tôi đang đi chơi đêm với các cô gái.

  • Good morning, girls!

    Chào buổi sáng các cô gái!

a girlfriend

bạn gai

Ví dụ:
  • He’s taking his girl home to meet his parents.

    Anh đang đưa bạn gái về nhà ra mắt bố mẹ.

a female worker

một nữ công nhân

Ví dụ:
  • an office girl

    một cô gái văn phòng

Thành ngữ

a big girl’s blouse
(British English, informal)an offensive term for a weak man, who is not brave or confident