Định nghĩa của từ poster child

poster childnoun

poster trẻ em

/ˈpəʊstə tʃaɪld//ˈpəʊstər tʃaɪld/

Thuật ngữ "poster child" bắt nguồn từ những năm 1950, trong các chiến dịch tiêm vắc-xin bại liệt do bác sĩ người Mỹ nổi tiếng Jonas Salk thúc đẩy. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả những đứa trẻ xuất hiện trên các áp phích quảng cáo vắc-xin, đóng vai trò là hình ảnh đại diện cho nhu cầu về vắc-xin và quảng bá hiệu quả của vắc-xin. Về cơ bản, một đứa trẻ trên áp phích là một nhân vật tượng trưng cho một mục đích hoặc lập luận nhất định, thường được sử dụng để đưa ra lời kêu gọi tình cảm mạnh mẽ đối với những người ủng hộ tiềm năng. Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng cho những cá nhân đại diện cho một vấn đề hoặc phong trào cụ thể theo cách nổi bật, thường thông qua kinh nghiệm hoặc thành tích cá nhân của họ.

namespace

a child with a particular illness or other problem whose picture appears on a poster advertising an organization that helps children with that illness or problem

một đứa trẻ mắc một căn bệnh cụ thể hoặc một vấn đề khác có hình ảnh xuất hiện trên một tấm áp phích quảng cáo cho một tổ chức giúp đỡ trẻ em mắc căn bệnh hoặc vấn đề đó

a person who is seen as representing a particular quality or activity

một người được coi là đại diện cho một phẩm chất hoặc hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • She is the poster child for incompetent government.

    Bà là hình mẫu tiêu biểu cho một chính phủ bất tài.

  • He was the poster boy for indie rock.

    Anh ấy là hình mẫu tiêu biểu cho dòng nhạc indie rock.

Từ, cụm từ liên quan