Định nghĩa của từ office girl

office girlnoun

cô gái văn phòng

/ˈɒfɪs ɡɜːl//ˈɑːfɪs ɡɜːrl/

Thuật ngữ "office girl" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi môi trường văn phòng hiện đại như chúng ta biết bắt đầu xuất hiện. Khi các doanh nghiệp trở nên phức tạp hơn và công việc hành chính tăng lên, các chủ lao động bắt đầu thuê phụ nữ để thực hiện các công việc văn phòng thường lệ. Những người phụ nữ này thường được trả lương thấp hơn so với các đồng nghiệp nam và được gọi là "office girls." Thuật ngữ "office girl" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, khi vai trò của phụ nữ tại nơi làm việc tiếp tục phát triển. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một người phụ nữ làm việc trong môi trường văn phòng, thực hiện các công việc như đánh máy, lưu trữ và trả lời điện thoại. Thuật ngữ này chỉ một vai trò công việc cụ thể, thay vì một nghề nghiệp rộng hơn và thường gắn liền với các vị trí thư ký hoặc hành chính. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu không còn được sử dụng nữa khi phụ nữ chuyển sang các vai trò cao cấp và chuyên môn hơn trong các công ty. Ngày nay, thuật ngữ "trợ lý văn phòng" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ ai làm việc để hỗ trợ hoạt động của một tổ chức, bất kể giới tính. Tuy nhiên, thuật ngữ "office girl" vẫn là một tham chiếu văn hóa, thường được sử dụng theo cách miệt thị hoặc coi thường để mô tả những người phụ nữ làm việc trong các vai trò hành chính truyền thống hoặc có kỹ năng thấp.

namespace
Ví dụ:
  • The company's new office girl, Emily, is quickly adapting to her duties and proving to be a valuable asset to the team.

    Nhân viên văn phòng mới của công ty, Emily, đang nhanh chóng thích nghi với công việc và chứng tỏ mình là một nhân viên có giá trị đối với nhóm.

  • As an office girl at a busy law firm, Sarah is used to dealing with a high volume of phone calls and paperwork.

    Là một nhân viên văn phòng tại một công ty luật bận rộn, Sarah đã quen với việc phải xử lý khối lượng lớn cuộc gọi điện thoại và giấy tờ.

  • The office girl, Mary, receives a flood of emails each day, but she is always able to prioritize and respond in a timely manner.

    Cô nhân viên văn phòng Mary nhận được rất nhiều email mỗi ngày, nhưng cô luôn có thể ưu tiên và phản hồi kịp thời.

  • The office girl, Janet, is responsible for managing the office supplies inventory and ensuring that everything is stocked properly.

    Nhân viên văn phòng, Janet, chịu trách nhiệm quản lý kho văn phòng phẩm và đảm bảo mọi thứ được sắp xếp đầy đủ.

  • As an office girl, Sarah has a great eye for detail and often catches small errors in reports and documents before they become bigger issues.

    Là một nhân viên văn phòng, Sarah rất chú ý đến chi tiết và thường phát hiện ra những lỗi nhỏ trong báo cáo và tài liệu trước khi chúng trở thành vấn đề lớn hơn.

  • The office girl, Rebecca, is known for her organizational skills and keeps the office running smoothly by managing schedules and appointments.

    Nhân viên văn phòng Rebecca nổi tiếng với kỹ năng tổ chức và đảm bảo văn phòng hoạt động trơn tru bằng cách quản lý lịch trình và các cuộc hẹn.

  • The company's office girl, Jessica, is also responsible for managing the company's social media accounts and keeping the firm's online presence up-to-date.

    Nhân viên văn phòng của công ty, Jessica, cũng chịu trách nhiệm quản lý các tài khoản mạng xã hội của công ty và cập nhật thông tin trực tuyến của công ty.

  • The office girl, Lisa, is responsible for running errands, such as picking up coffee or lunch for the team, to ensure that everyone stays productive throughout the day.

    Nhân viên văn phòng, Lisa, chịu trách nhiệm chạy việc vặt, chẳng hạn như mua cà phê hoặc đồ ăn trưa cho cả nhóm, để đảm bảo mọi người đều làm việc hiệu quả trong suốt cả ngày.

  • The office girl, Rachel, also acts as a liaison between the company and its clients, coordinating meetings and handling any requests that come in.

    Nhân viên văn phòng Rachel cũng đóng vai trò là người liên lạc giữa công ty và khách hàng, điều phối các cuộc họp và xử lý mọi yêu cầu phát sinh.

  • As an office girl, Olivia is constantly learning new skills and taking on new responsibilities to help the team succeed.

    Là một nhân viên văn phòng, Olivia liên tục học các kỹ năng mới và đảm nhận những trách nhiệm mới để giúp nhóm thành công.

Từ, cụm từ liên quan