Định nghĩa của từ flower girl

flower girlnoun

cô gái bán hoa

/ˈflaʊə ɡɜːl//ˈflaʊər ɡɜːrl/

Thuật ngữ "flower girl" có nguồn gốc từ phong tục cưới hỏi truyền thống của Anh. Vào thời Trung cổ, trẻ em -- thường là những người bán hoa -- sẽ rải hoa dọc theo con đường dẫn đến lễ cưới. Phong tục này, được gọi là "petaling", tượng trưng cho sự may mắn và trong trắng, và có ý nghĩa tôn vinh cô dâu và kỷ niệm sự kiện vui vẻ này. Theo thời gian, vai trò của người bán hoa đã phát triển thành vai trò của một người tham dự được tôn vinh, người giờ đây sẽ đi cùng cô dâu xuống lối đi, rải cánh hoa theo sau cô ấy. Thuật ngữ "flower girl" đã biểu thị vai trò đặc biệt này trong lễ cưới và vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay.

namespace

a very young girl who walks behind the bride at a wedding and holds flowers or throws flower petals. She is usually a member of the family of one of the people who are being married.

một cô gái rất trẻ đi sau cô dâu trong lễ cưới và cầm hoa hoặc ném cánh hoa. Cô ấy thường là thành viên trong gia đình của một trong những người sắp kết hôn.

a woman or girl who sells flowers in the street

một người phụ nữ hoặc cô gái bán hoa trên phố

Ví dụ:
  • Shaw's play about Eliza Doolittle, the cockney flower girl

    Vở kịch của Shaw về Eliza Doolittle, cô gái bán hoa người Cockney