Định nghĩa của từ head girl

head girlnoun

cô gái đứng đầu

/ˌhed ˈɡɜːl//ˌhed ˈɡɜːrl/

Thuật ngữ "head girl" thường được sử dụng trong các trường học để chỉ học sinh cuối cấp giữ chức vụ lãnh đạo. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi các trường học thường do các nhà sư điều hành. Người đứng đầu trường, cũng là nhà sư đứng đầu, được gọi là tu viện trưởng hoặc trụ trì. Trong một số trường hợp, tu viện trưởng sẽ bổ nhiệm một nữ sinh hoặc nam sinh cuối cấp làm phó của mình, người sẽ hỗ trợ họ quản lý các công việc hàng ngày của trường. Học sinh này sẽ được gọi là "head girl" hoặc "học sinh đứng đầu". Thuật ngữ "head girl" được sử dụng rộng rãi trong các trường thế tục vào thế kỷ 19 khi việc quản lý trường học trở nên dân chủ hơn. Ngày nay, "head girl" vẫn được sử dụng ở nhiều trường, cả trường độc lập và trường do nhà nước tài trợ, như một thuật ngữ để mô tả học sinh giữ vai trò lãnh đạo nổi bật. Chức vụ này khác nhau tùy theo trường, nhưng thông thường, học sinh đứng đầu có trách nhiệm đại diện cho toàn thể học sinh, liên lạc với nhân viên và ban quản lý, đồng thời quảng bá hình ảnh tích cực của trường cả trong và ngoài lớp học.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah, the head girl of her high school, led the student council meeting with confidence and poise.

    Sarah, nữ sinh đứng đầu trường trung học, đã điều hành cuộc họp hội đồng học sinh một cách tự tin và điềm tĩnh.

  • The head girl of St. Mary's Academy, Rachel, addressed the assembly with an eloquent speech about the importance of gender equality.

    Nữ sinh đứng đầu Học viện St. Mary, Rachel, đã có bài phát biểu hùng hồn trước hội đồng về tầm quan trọng của bình đẳng giới.

  • As the head girl of her college, Nandini represented her institution at a prestigious educational conference.

    Là thủ khoa của trường, Nandini đã đại diện cho trường của mình tại một hội nghị giáo dục uy tín.

  • The principal congratulated the school's head girl, Lavanya, for her exceptional leadership skills and steadfast dedication towards her duties.

    Hiệu trưởng đã chúc mừng cô hiệu trưởng trường, Lavanya, vì kỹ năng lãnh đạo đặc biệt và sự tận tâm kiên định của cô đối với nhiệm vụ.

  • Anjali, as the head girl of her school, took charge of the students' welfare by organizing numerous successful events.

    Anjali, với tư cách là nữ sinh đứng đầu trường, đã phụ trách phúc lợi của học sinh bằng cách tổ chức nhiều sự kiện thành công.

  • The head girl of the institution, Priyanka, received the best performer award in a state-level inter-school competition organized by the education ministry.

    Nữ sinh đứng đầu nhà trường, Priyanka, đã nhận được giải thưởng học sinh có thành tích xuất sắc nhất trong cuộc thi liên trường cấp nhà nước do Bộ giáo dục tổ chức.

  • Kate, the head girl, ignored her teenage troubles and focused on setting an outstanding academic record as well as representing her school at various prestigious events.

    Kate, nữ sinh đứng đầu trường, đã bỏ qua những rắc rối thời tuổi teen và tập trung vào việc lập thành tích học tập xuất sắc cũng như đại diện cho trường mình tại nhiều sự kiện danh giá.

  • The head girl of her college, Palak, organized a fund-raising event for a charitable institution, which received an overwhelming response.

    Nữ sinh đứng đầu trường đại học, Palak, đã tổ chức một sự kiện gây quỹ cho một tổ chức từ thiện và nhận được sự hưởng ứng nồng nhiệt.

  • The head girl, Riya, was appointed by the educational board to represent her school in a high-profile debate competition against other prominent institutions.

    Nữ sinh đứng đầu, Riya, được hội đồng giáo dục bổ nhiệm làm đại diện cho trường mình trong một cuộc thi tranh biện cấp cao với các học viện nổi tiếng khác.

  • The school's head girl, Ananya, was praised by the indoor games coach for organizing a successful inter-school indoor games tournament that brought recognition to her institution.

    Nữ sinh đứng đầu trường, Ananya, được huấn luyện viên trò chơi trong nhà khen ngợi vì đã tổ chức một giải đấu trò chơi trong nhà liên trường thành công, mang lại sự công nhận cho trường của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches