Định nghĩa của từ altar girl

altar girlnoun

cô gái giúp lễ

/ˈɔːltə ɡɜːl//ˈɔːltər ɡɜːrl/

Thuật ngữ "altar boy" (hay "altar helper") theo truyền thống được sử dụng trong Giáo hội Công giáo để chỉ những bé trai giúp đỡ linh mục trong Thánh lễ bằng cách mang vác đồ đạc, cầm nến và chuẩn bị bàn thờ. Thực hành này có từ thời Trung cổ khi những nhiệm vụ như vậy được coi là thấp kém hơn phẩm giá của những người đàn ông trưởng thành. Tuy nhiên, khi vai trò của phụ nữ trong Giáo hội thay đổi theo thời gian, một số giáo phận vào cuối thế kỷ 20 bắt đầu cho phép các bé gái cũng phục vụ như những người giúp lễ. Lúc đầu, họ chỉ được gọi đơn giản là "altar helper" hoặc "altar assistants" để duy trì sự trung lập về giới tính. Tuy nhiên, một số người Công giáo bảo thủ phản đối sự thay đổi này, họ cảm thấy rằng chỉ có bé trai mới là ứng cử viên phù hợp do sự tôn kính và trưởng thành được nhận thức của họ. Để đáp lại, nhiều cộng đồng Công giáo theo chủ nghĩa truyền thống và bảo thủ vẫn tiếp tục sử dụng thuật ngữ "altar boy" để chỉ riêng những người giúp lễ là nam, trong khi các cộng đồng Công giáo tiến bộ và chính thống hơn đã chấp nhận sử dụng "altar helper" để mô tả cả bé trai và bé gái. Cuối cùng, quyết định sử dụng "altar girl" hay "người giúp lễ" là vấn đề sở thích và phong tục địa phương trong Giáo hội.

namespace
Ví dụ:
  • The young altar girl entered the church with a bright smile, dressed in a white robe and veil, eagerly anticipating her role in the upcoming Mass.

    Cô giúp lễ trẻ bước vào nhà thờ với nụ cười rạng rỡ, mặc áo choàng trắng và khăn che mặt, háo hức mong đợi vai trò của mình trong Thánh lễ sắp tới.

  • As the priest delivered the homily, the altar girl carefully passed him the Eucharist, a solemn duty that she had learned through months of training.

    Khi vị linh mục giảng lễ, cô giúp lễ cẩn thận trao Mình Thánh Chúa cho ngài, một bổn phận long trọng mà cô đã học được qua nhiều tháng đào tạo.

  • The altar girl gently placed the chalice on the sacred table, her fingers lightly touching the rim as she prepared it for the priest to consecrate.

    Cô giúp lễ nhẹ nhàng đặt chén thánh lên bàn thánh, ngón tay chạm nhẹ vào vành chén trong lúc chuẩn bị để linh mục làm phép.

  • The altar girl's role as a member of the clergy allowed her to assist in the sacraments, such as baptisms and weddings, showcasing her deep faith and commitment to the Church.

    Vai trò của cô giúp lễ là một thành viên của giáo sĩ cho phép cô hỗ trợ các bí tích, chẳng hạn như lễ rửa tội và lễ cưới, thể hiện đức tin sâu sắc và sự cam kết của cô với Giáo hội.

  • The parish welcomed its newest altar girl, a girl whose family had been active in the church for generations, with open arms as she took her place among the other devoted servants of God.

    Giáo xứ chào đón cô giúp lễ mới nhất, một cô gái có gia đình đã hoạt động trong nhà thờ qua nhiều thế hệ, với vòng tay rộng mở khi cô bước vào vị trí của mình cùng với những người hầu tận tụy khác của Chúa.

  • The altar girl knelt beside the priest, holding the Book of the Gospels aloft as he read the scriptures, her heart filled with reverence and devotion.

    Cô giúp lễ quỳ xuống bên cạnh vị linh mục, giơ cao Sách Phúc Âm khi ông đọc thánh thư, lòng cô tràn đầy sự tôn kính và sùng kính.

  • As the deacon blessed the altar girls at the end of the Mass, the congregation applauded their efforts, grateful for the young women who uphold the traditions of the Church.

    Khi phó tế ban phước cho các em giúp lễ vào cuối Thánh lễ, giáo đoàn đã hoan nghênh nỗ lực của họ, biết ơn những thiếu nữ đã gìn giữ truyền thống của Giáo hội.

  • The altar girls' presence in the church brought a sense of holiness and purity, their simplicity and innocence a testament to their faith.

    Sự hiện diện của các bé gái giúp lễ trong nhà thờ mang lại cảm giác thánh thiện và trong sáng, sự giản dị và ngây thơ của họ là minh chứng cho đức tin của họ.

  • The altar girl's father beamed with pride as his daughter served the mass, his eyes following her movements with admiration and gratitude.

    Người cha của cô bé giúp lễ rạng rỡ vì tự hào khi con gái mình giúp lễ, mắt ông dõi theo từng cử chỉ của cô với sự ngưỡng mộ và biết ơn.

  • The altar girls' contribution to the running of the church was significant, their dedication and devotion ensuring that the sacraments were performed with reverence and humility.

    Sự đóng góp của các cô giúp lễ cho việc điều hành nhà thờ rất đáng kể, sự tận tụy và lòng sùng kính của họ đảm bảo các bí tích được thực hiện với sự tôn kính và khiêm nhường.