Định nghĩa của từ stable girl

stable girlnoun

cô gái ổn định

/ˈsteɪbl ɡɜːl//ˈsteɪbl ɡɜːrl/

Thuật ngữ "stable girl" dùng để chỉ một người, thường là phụ nữ, làm việc trực tiếp với ngựa trong khu vực sinh sống và huấn luyện ngựa, được gọi là chuồng ngựa. Ban đầu, từ "stable" bắt nguồn từ tiếng Latin stabilis, có nghĩa là "firm" hoặc "kiên định", ám chỉ một công trình được xây dựng bằng nền móng ổn định. Vào thời trung cổ, những chủ đất giàu có và quý tộc nuôi ngựa trong khu vực chuồng ngựa liền kề với nơi ở của họ để vận chuyển và vì lý do danh dự. Điều này dẫn đến sự phát triển của vị trí một cậu bé hoặc cô gái trông ngựa, có nhiệm vụ chính là cho ngựa ăn, chải lông, vệ sinh và tập thể dục. Theo thời gian, vai trò của một cô gái trông ngựa đã mở rộng để bao gồm quản lý ngựa, chăm sóc và hướng dẫn cưỡi ngựa. Thuật ngữ "stable girl" vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay trong các ngành liên quan đến ngựa, chẳng hạn như đua ngựa, nhân giống và cưỡi ngựa giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • The thoroughbred racehorse has a new stable girl who has quickly gained the trust of the horse and its trainer.

    Con ngựa đua thuần chủng có một cô gái trông coi chuồng ngựa mới, người đã nhanh chóng chiếm được lòng tin của con ngựa và người huấn luyện nó.

  • The experienced stable girl has been with the stable for over a decade and has a deep understanding of the horses in her care.

    Cô gái quản lý chuồng ngựa giàu kinh nghiệm này đã làm việc ở chuồng ngựa hơn một thập kỷ và có hiểu biết sâu sắc về những chú ngựa mà cô chăm sóc.

  • The stable girl meticulously groomed and fed the stallion, ensuring that he remained healthy and stable throughout the day.

    Cô gái trông ngựa tỉ mỉ chải lông và cho ngựa ăn, đảm bảo rằng chú ngựa luôn khỏe mạnh và ổn định suốt cả ngày.

  • The stable girl's routine of daily exercise and massage ensured that the horses under her care stayed in peak physical condition.

    Thói quen tập thể dục và mát-xa hàng ngày của cô gái trông ngựa đảm bảo rằng những chú ngựa cô chăm sóc luôn ở trong tình trạng thể chất tốt nhất.

  • The stable girl's ability to maintain a calm and stable environment in the stable made her a vital member of the horse racing team.

    Khả năng duy trì môi trường bình tĩnh và ổn định trong chuồng ngựa của cô gái trông ngựa đã biến cô thành một thành viên quan trọng của đội đua ngựa.

  • The stable girl's gentle touch and soothing voice results in the horses becoming more settled and less anxious, making their training sessions more productive.

    Sự chạm nhẹ nhàng và giọng nói êm dịu của cô gái trông ngựa khiến những chú ngựa trở nên bình tĩnh hơn và bớt lo lắng hơn, khiến buổi huấn luyện của chúng hiệu quả hơn.

  • The stable girl's dedication to the horses' well-being was evident in the routine she followed, ensuring that each horse was stable and content in the stable.

    Sự tận tâm của cô gái trông ngựa đối với sức khỏe của ngựa được thể hiện rõ qua thói quen mà cô tuân theo, đảm bảo rằng mỗi con ngựa đều ổn định và hài lòng trong chuồng.

  • The stable girl's loyalty to the horses she cared for extended beyond work hours, with her making sure the horses were comforted and healthy even during emergencies.

    Lòng trung thành của cô gái trông ngựa đối với những chú ngựa mà cô chăm sóc không chỉ giới hạn trong giờ làm việc, cô còn đảm bảo rằng những chú ngựa được thoải mái và khỏe mạnh ngay cả trong những trường hợp khẩn cấp.

  • The stable girl's consistent routine and care resulted in the stable being a regular breeding ground for healthy and strong horses.

    Nhờ thói quen và sự chăm sóc nhất quán của cô gái trông chuồng ngựa mà chuồng ngựa trở thành nơi sinh sản thường xuyên của những chú ngựa khỏe mạnh.

  • The stable girl's loving care for the horses under her charge left the animals in a stable and content state, ready for their day's work.

    Sự chăm sóc tận tình của cô gái trông ngựa dành cho những chú ngựa dưới quyền khiến chúng luôn trong trạng thái ổn định và thoải mái, sẵn sàng cho công việc hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan