Định nghĩa của từ bachelor girl

bachelor girlnoun

cô gái độc thân

/ˈbætʃələ ɡɜːl//ˈbætʃələr ɡɜːrl/

Thuật ngữ "bachelor girl" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi vai trò của phụ nữ trong xã hội. Từ này có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của nó, ám chỉ một người phụ nữ vẫn chưa kết hôn và không có chồng, tương tự như cách thuật ngữ "bachelor" được sử dụng để chỉ những người đàn ông chưa kết hôn. Thuật ngữ "bachelor girl" trở nên phổ biến trong thời đại Victoria, thời điểm mà ý tưởng về một người phụ nữ độc thân sống tự lập không được chấp nhận rộng rãi. Những người phụ nữ độc thân chọn không kết hôn, thường là do áp lực xã hội hoặc sở thích cá nhân, bị coi là nghi ngờ và bị gắn liền với sự nghiệp vô đạo đức và lối sống đáng ngờ. Thuật ngữ "cô gái cổ trắng" trùng với "bachelor girl," vì nhiều phụ nữ độc thân tìm được việc làm trong các công việc cổ trắng tại các văn phòng và cửa hàng, đảm nhận các vai trò và trách nhiệm trước đây chỉ dành riêng cho nam giới. Xu hướng này là kết quả của sự thay đổi điều kiện kinh tế trong Cách mạng Công nghiệp, khi phụ nữ ngày càng trở thành một phần của lực lượng lao động. Tuy nhiên, khi phụ nữ có nhiều cơ hội xã hội và kinh tế hơn, thuật ngữ "bachelor girl" dần mất đi sự ưa chuộng, thay thế bằng các thuật ngữ hiện đại như "single" hoặc "chưa kết hôn". Thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong bối cảnh vui vẻ và hài hước hơn, nhưng ý nghĩa lịch sử của nó như một lời nhắc nhở về những thách thức và hạn chế mà phụ nữ phải đối mặt trong thời kỳ mà hôn nhân và việc nội trợ được coi là chuẩn mực.

namespace
Ví dụ:
  • Emma, a bachelor girl in her late twenties, navigates through the bustling city with confidence and determination.

    Emma, ​​một cô gái độc thân ở độ tuổi cuối hai mươi, di chuyển qua thành phố nhộn nhịp với sự tự tin và quyết tâm.

  • After years of being a bachelor girl, Jane finally decided to embrace her independence and travel the world alone.

    Sau nhiều năm sống độc thân, Jane cuối cùng đã quyết định theo đuổi sự độc lập của mình và đi du lịch vòng quanh thế giới một mình.

  • Lila, a successful bachelor girl in her thirties, never lets her job or her dating life define her – instead, she carves her own path.

    Lila, một cô gái độc thân thành đạt ở độ tuổi ba mươi, không bao giờ để công việc hay cuộc sống hẹn hò định nghĩa mình – thay vào đó, cô tự tạo ra con đường cho mình.

  • Lisa, a bachelor girl by choice, enjoys being able to come and go as she pleases without having to consider anyone else's schedule.

    Lisa, một cô gái độc thân, thích được tự do đi lại mà không cần phải bận tâm đến lịch trình của bất kỳ ai khác.

  • Sophia, a fiercely independent bachelor girl in her early forties, is a force to be reckoned with in her professional and personal life.

    Sophia, một cô gái độc thân vô cùng độc lập ở độ tuổi đầu bốn mươi, là một thế lực đáng gờm trong cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân.

  • The bachelor girl next door, Rebecca, can often be found curled up with a good book and a cup of tea.

    Cô gái độc thân nhà bên, Rebecca, thường cuộn mình với một cuốn sách hay và một tách trà.

  • Serena, a bachelor girl with a passion for adventure, spends her weekends hiking, camping, and exploring new places.

    Serena, một cô gái độc thân đam mê phiêu lưu, dành những ngày cuối tuần để đi bộ đường dài, cắm trại và khám phá những địa điểm mới.

  • Mary, a bachelor girl in her fifties, has never regretted her decision to prioritize her career over marriage or children.

    Mary, một cô gái độc thân ở độ tuổi năm mươi, chưa bao giờ hối hận về quyết định ưu tiên sự nghiệp hơn hôn nhân hay con cái.

  • Ruth, a self-sufficient bachelor girl, takes pride in being able to handle any task that comes her way.

    Ruth, một cô gái độc thân tự lập, tự hào vì có thể xử lý mọi nhiệm vụ được giao.

  • Elizabeth, a free-spirited bachelor girl, embraces each day with joy and enthusiasm, living life on her own terms.

    Elizabeth, một cô gái độc thân phóng khoáng, tận hưởng mỗi ngày với niềm vui và sự nhiệt tình, sống cuộc sống theo cách của riêng mình.