Định nghĩa của từ cover girl

cover girlnoun

cô gái trang bìa

/ˈkʌvə ɡɜːl//ˈkʌvər ɡɜːrl/

Thuật ngữ "cover girl" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1940, trong thời kỳ hoàng kim của các tạp chí Mỹ. Thuật ngữ này ám chỉ cụ thể đến một người phụ nữ xuất hiện trên trang bìa của một ấn phẩm phổ biến, thường là tạp chí thời trang hoặc làm đẹp. Thuật ngữ này được đặt ra để truyền tải ý tưởng rằng những người phụ nữ này là ngôi sao của tạp chí tương ứng của họ, giống như các diễn viên là "stars" của ngành công nghiệp điện ảnh. Các tạp chí dành cho thanh thiếu niên và thanh thiếu niên, chẳng hạn như Seventeen và Mademoiselle, đã giúp phổ biến cụm từ này, cho rằng việc trở thành "cover girl" là một vinh dự đáng thèm muốn và danh giá đối với những phụ nữ trẻ có hoài bão trong lĩnh vực thời trang, người mẫu và giải trí. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng, nhưng nó đã phát triển để bao gồm những người phụ nữ xuất hiện trên trang bìa của nhiều loại tạp chí, từ các tạp chí thời trang và phong cách sống đến các tạp chí chính trị và tin tức hàng tuần. Về cơ bản, "cover girl" là bất kỳ người phụ nữ nào có hình ảnh được hiển thị nổi bật trên trang bìa của một tạp chí, truyền tải địa vị của họ như một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực của mình hoặc là một biểu tượng văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • She graced the cover of Vogue as the latest Cover Girl.

    Cô xuất hiện trên trang bìa tạp chí Vogue với tư cách là Cover Girl mới nhất.

  • The stunning model was chosen as the Cover Girl for Sports Illustrated's iconic swimsuit issue.

    Người mẫu tuyệt đẹp này được chọn làm Người mẫu trang bìa cho ấn phẩm áo tắm mang tính biểu tượng của Sports Illustrated.

  • The Cover Girl campaign has featured some of the biggest names in fashion and beauty over the years.

    Chiến dịch Cover Girl đã có sự góp mặt của một số tên tuổi lớn nhất trong lĩnh vực thời trang và làm đẹp trong nhiều năm qua.

  • As a Cover Girl, she has appeared in numerous editorials and campaigns for top fashion brands.

    Với tư cách là Cover Girl, cô đã xuất hiện trong nhiều bài xã luận và chiến dịch cho các thương hiệu thời trang hàng đầu.

  • The Cover Girl search is an annual competition that gives aspiring models the chance to become the next Cover Girl.

    Cuộc thi tìm kiếm Cover Girl là cuộc thi thường niên dành cho những người mẫu đầy tham vọng có cơ hội trở thành Cover Girl tiếp theo.

  • The Cover Girl magazine's feature article profiles some of the most successful women in their fields.

    Bài viết nổi bật của tạp chí Cover Girl nêu bật một số phụ nữ thành công nhất trong lĩnh vực của họ.

  • The Cover Girl ad campaign showcased the latest beauty products and innovative makeup techniques.

    Chiến dịch quảng cáo của Cover Girl giới thiệu những sản phẩm làm đẹp mới nhất và các kỹ thuật trang điểm sáng tạo.

  • The Cover Girl of the year awards ceremony celebrates the accomplishments of women in various industries.

    Lễ trao giải Cover Girl của năm tôn vinh những thành tựu của phụ nữ trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • The Cover Girl Beauty Institute is a place where women can learn makeup techniques and beauty tips from industry experts.

    Học viện làm đẹp Cover Girl là nơi phụ nữ có thể học các kỹ thuật trang điểm và mẹo làm đẹp từ các chuyên gia trong ngành.

  • The Cover Girl scholarship program supports young women in their pursuit of higher education, encouraging them to pursue their dreams.

    Chương trình học bổng Cover Girl hỗ trợ những phụ nữ trẻ theo đuổi con đường học vấn cao hơn, khuyến khích họ theo đuổi ước mơ của mình.

Từ, cụm từ liên quan