Định nghĩa của từ day girl

day girlnoun

cô gái ban ngày

/ˈdeɪ ɡɜːl//ˈdeɪ ɡɜːrl/

Thuật ngữ "day girl" là một cụm từ lóng thường được sử dụng trong ngành giải trí châu Á, đặc biệt là ở Hồng Kông và Đài Loan. Thuật ngữ này dùng để chỉ một nghệ sĩ biểu diễn nữ, thường là một nữ diễn viên hoặc nghệ sĩ giải trí, được ký hợp đồng với một công ty quản lý tài năng hoặc công ty sản xuất theo hợp đồng hàng ngày hoặc ngắn hạn. Các hợp đồng này thường dành cho một dự án hoặc sự kiện cụ thể và không mang lại mức độ bảo mật công việc hoặc ổn định tài chính như các hợp đồng dài hạn. Thuật ngữ "day girl" nhấn mạnh bản chất tạm thời của thỏa thuận, vì nó cho thấy nghệ sĩ biểu diễn chỉ được thuê trong một ngày. Tuy nhiên, trên thực tế, các hợp đồng có thể kéo dài trong vài ngày hoặc thậm chí vài tuần, tùy thuộc vào thời gian của dự án. Mặc dù hợp đồng của họ có bản chất ngắn hạn, các cô gái làm việc ban ngày thường được các công ty quản lý tài năng tích cực theo đuổi do những lợi ích mà họ mang lại. Họ ít tốn kém hơn so với các ngôi sao đã thành danh hơn, những người thường có hợp đồng dài hạn, vì họ ít có khả năng yêu cầu mức lương cao. Ngoài ra, họ rất linh hoạt và có thể nhanh chóng được chọn vào một vai cụ thể, thúc đẩy tính linh hoạt và giảm chi phí sản xuất. Tuy nhiên, việc thiếu sự bảo đảm lâu dài cũng có thể dẫn đến sự bất ổn nghề nghiệp cho các cô gái bán thời gian, vì họ không được đảm bảo công việc sau thời hạn hợp đồng. Điều này có thể dẫn đến sự bất ổn về tài chính, vì họ không được hưởng thu nhập thường xuyên hoặc các chế độ phúc lợi giống như những người có hợp đồng dài hạn. Tuy nhiên, một số cô gái bán thời gian đã sử dụng kinh nghiệm của mình như một bàn đạp cho những cơ hội quan trọng hơn, trở thành những nữ diễn viên hoặc nghệ sĩ giải trí thành công thông qua sự chăm chỉ và những màn trình diễn nổi bật.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah worked as a day girl in a local factory to earn some extra money during her college break.

    Sarah làm việc bán thời gian ở một nhà máy địa phương để kiếm thêm tiền trong thời gian nghỉ học.

  • The director of the movie was impressed with the acting skills of the day girl he had auditioned and decided to offer her a major role.

    Đạo diễn của bộ phim đã rất ấn tượng với khả năng diễn xuất của cô gái mà ông đã thử vai và quyết định giao cho cô một vai chính.

  • After finishing her studies, Lisa worked as a day girl for a multinational company to gain experience in the corporate world.

    Sau khi hoàn thành việc học, Lisa làm nhân viên bán thời gian cho một công ty đa quốc gia để tích lũy kinh nghiệm trong thế giới doanh nghiệp.

  • The day girl at the hospital helped the doctors and nurses with their daily routines, like serving tea, running errands, and cleaning.

    Cô gái ban ngày tại bệnh viện giúp đỡ các bác sĩ và y tá trong các công việc thường ngày như phục vụ trà, chạy việc vặt và dọn dẹp.

  • Despite being a day girl, Priya's talent and hard work did not go unnoticed, and she was eventually promoted to a full-time position.

    Mặc dù chỉ là nhân viên ban ngày, tài năng và sự chăm chỉ của Priya đã được chú ý và cuối cùng cô đã được thăng chức lên vị trí toàn thời gian.

  • Rachel's husband is a successful businessman, but she still works as a day girl to help support their family.

    Chồng của Rachel là một doanh nhân thành đạt, nhưng cô vẫn làm việc bán thời gian để phụ giúp gia đình.

  • The day girl in the restaurant was so friendly and helpful that the customers left generous tips for her.

    Cô gái phục vụ ban ngày trong nhà hàng rất thân thiện và nhiệt tình đến nỗi khách hàng thường để lại tiền boa hậu hĩnh cho cô ấy.

  • Maria, a day girl at a car factory, played a crucial role in ensuring that the production line ran smoothly every day.

    Maria, một cô gái làm việc ban ngày tại một nhà máy ô tô, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dây chuyền sản xuất hoạt động trơn tru mỗi ngày.

  • While working as a day girl at a PR firm, Heather was able to make valuable connections and expand her professional network.

    Trong thời gian làm nhân viên bán thời gian tại một công ty quan hệ công chúng, Heather đã có thể tạo dựng được những mối quan hệ có giá trị và mở rộng mạng lưới chuyên môn của mình.

  • Maya, who started as a day girl at a nonprofit organization, was eventually offered a permanent position due to her outstanding performance and dedication.

    Maya, người bắt đầu làm nhân viên bán thời gian tại một tổ chức phi lợi nhuận, cuối cùng đã được nhận vào làm việc chính thức nhờ thành tích xuất sắc và sự cống hiến của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches