Định nghĩa của từ piffling

pifflingadjective

làm trò hề

/ˈpɪflɪŋ//ˈpɪflɪŋ/

Từ "piffling" có một lịch sử hấp dẫn. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ tiếng Anh cổ "piff" (một sự rung động nhẹ hoặc rung động) và "ling" (một hậu tố tạo thành danh từ). Ban đầu, "piffling" dùng để chỉ một chuyển động nhỏ hoặc tầm thường, thường theo cách lo lắng hoặc bồn chồn. Ví dụ, ai đó có thể mô tả cử chỉ "piffling" của một nhân vật khi họ đang bồn chồn lo lắng. Theo thời gian, ý nghĩa của "piffling" được mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì nhỏ bé, không đáng kể hoặc tầm thường. Ngày nay, bạn có thể nghe ai đó nói, "This problem is piffling; it's just a minor annoyance." Hoặc, "I won't worry about it; it's just a piffling risk." Mặc dù có nguồn gốc mơ hồ, "piffling" đã trở thành một từ quyến rũ và biểu cảm trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhảm nhí, tào lao

meaninglặt vặt, nhỏ mọn

namespace
Ví dụ:
  • The rain fell in piffling drizzles, hardly enough to wet a person's skin.

    Trời đổ mưa phùn lất phất, hầu như không đủ để làm ướt da một người.

  • Her efforts at cooking were piffling at best, with bland and disappointing results.

    Những nỗ lực nấu nướng của bà chỉ ở mức tạm ổn, với kết quả nhạt nhẽo và đáng thất vọng.

  • The musician played a piffling melody on his out-of-tune violin, barely deserving of a second listen.

    Người nhạc sĩ đã chơi một giai điệu khó hiểu trên cây đàn violin lạc tông của mình, gần như không xứng đáng được nghe lại lần thứ hai.

  • The amount he owed was a mere piffling sum, easily paid off with a single check.

    Số tiền anh ta nợ chỉ là một khoản tiền nhỏ, có thể dễ dàng trả hết chỉ bằng một tấm séc.

  • Her progress in learning a new language was piffling, with only a few basic words to her name.

    Sự tiến bộ của cô trong việc học ngôn ngữ mới thật đáng kinh ngạc, khi cô chỉ biết một vài từ cơ bản.

  • The presentation was a piffling display of statistics and graphs, lacking any real insight or analysis.

    Bài thuyết trình chỉ trình bày số liệu thống kê và biểu đồ một cách hời hợt, thiếu đi cái nhìn sâu sắc hoặc phân tích thực sự.

  • The amount donated was a piffling sum in comparison to the millions already raised by the charity.

    Số tiền quyên góp chỉ là một khoản tiền nhỏ so với hàng triệu đô la mà tổ chức từ thiện này đã quyên góp được.

  • The criminal's botched robbery attempt was a piffling affair, leading the police straight to his doorstep.

    Vụ cướp bất thành của tên tội phạm diễn ra rất nhanh chóng, khiến cảnh sát phải đến thẳng cửa nhà hắn.

  • The artist's latest work was a piffling affair, failing to live up to the high standards he had previously set for himself.

    Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ này là một tác phẩm tầm thường, không đạt được những tiêu chuẩn cao mà ông đã đặt ra cho mình trước đây.

  • His crossword puzzle skills were piffling, making even the simplest of clues elusive to his grasp.

    Kỹ năng giải ô chữ của anh ta rất kém, khiến ngay cả những manh mối đơn giản nhất cũng khó nắm bắt.