Định nghĩa của từ gibberish

gibberishnoun

vô nghĩa

/ˈdʒɪbərɪʃ//ˈdʒɪbərɪʃ/

Từ "gibberish" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gyberece", có nghĩa là "lời nói vô nghĩa" hoặc "lẩm bẩm". Từ này phát triển từ tiếng Pháp cổ "gibberiche", có nghĩa là "jargon" hoặc "lời nói không thể hiểu được". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp cổ có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "gibberre" ("jabberre" trong một số bản thảo), có nghĩa là "babbling" hoặc "nói một cách ngớ ngẩn". Thuật ngữ tiếng Latin "gibberre" bắt nguồn từ động từ "gibbere", có nghĩa là "nói lắp bắp" hoặc "nói một cách ngớ ngẩn". Gốc của động từ này là từ nguyên Ấn-Âu "gheb-", có nghĩa là "ném lại với nhau" hoặc "nói lắp bắp". Do đó, từ "gibberish" có nguồn gốc từ ý tưởng về lời nói vô nghĩa, bắt nguồn từ quan niệm cổ xưa về lời nói lắp bắp hoặc khó hiểu được coi là một dạng vô nghĩa hoặc vô nghĩa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời nói lắp bắp

meaningcâu nói sai ngữ pháp

typeDefault

meaning(Tech) vô nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The negotiators couldn't understand a word the politician was saying; it was all gibberish.

    Các nhà đàm phán không thể hiểu một từ nào mà chính trị gia nói; tất cả đều là tiếng vô nghĩa.

  • The alarm beeped loudly, but Sarah's father just muttered gibberish in his sleep.

    Tiếng chuông báo thức kêu rất to, nhưng bố của Sarah chỉ lẩm bẩm những câu vô nghĩa trong lúc ngủ.

  • The salesperson's presentation was filled with technical jargon and industry terms that made no sense to the customer, who heard only gibberish.

    Bài thuyết trình của nhân viên bán hàng đầy rẫy thuật ngữ chuyên môn và thuật ngữ ngành mà khách hàng không hiểu, chỉ nghe thấy những từ vô nghĩa.

  • The doctor instructed the patient in a language the person didn't understand, leaving them confused and hearing nothing but gibberish.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân bằng ngôn ngữ mà họ không hiểu, khiến họ bối rối và chỉ nghe được những lời vô nghĩa.

  • The radio station played techno music all night, and Jake grew so tired that all he heard was a stream of gibberish.

    Đài phát thanh phát nhạc techno suốt đêm và Jake mệt mỏi đến nỗi tất cả những gì anh nghe được chỉ là một tràng tiếng vô nghĩa.

  • Maria's friend spoke rapidly in a foreign language, leaving Maria to nod politely and hear nothing but gibberish.

    Người bạn của Maria nói nhanh bằng tiếng nước ngoài, khiến Maria phải gật đầu lịch sự nhưng chỉ nghe được những tiếng vô nghĩa.

  • The emergency broadcast had so many static-filled beeps and scratches that John could only hear gibberish.

    Bản tin khẩn cấp có quá nhiều tiếng bíp nhiễu và tiếng rè khiến John chỉ có thể nghe thấy tiếng vô nghĩa.

  • The teacher spoke so quickly that the student couldn't comprehend what she was saying, it was all gibberish.

    Cô giáo nói quá nhanh khiến học sinh không thể hiểu cô đang nói gì, toàn là tiếng lóng.

  • Sarah's heart raced as she tried to decipher the threatening message, but all she heard was a maddening stream of gibberish.

    Tim Sarah đập nhanh khi cô cố gắng giải mã thông điệp đe dọa, nhưng tất cả những gì cô nghe được chỉ là một tràng tiếng lóng khó chịu.

  • The security camera's feed had so many glitches that the detective could only hear gibberish.

    Dữ liệu từ camera an ninh có quá nhiều trục trặc đến nỗi thám tử chỉ có thể nghe thấy những âm thanh vô nghĩa.