Định nghĩa của từ balderdash

balderdashnoun

Balderdash

/ˈbɔːldədæʃ//ˈbɔːldərdæʃ/

Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này mang một hàm ý vui tươi hơn, ám chỉ ngôn ngữ vô nghĩa hoặc phù phiếm. Trong tiếng Anh hiện đại, "balderdash" thường được dùng để mô tả một điều gì đó là ngớ ngẩn, vô nghĩa hoặc hoàn toàn không đúng sự thật. Ví dụ, bạn có thể mô tả những tuyên bố kỳ quặc của ai đó là "complete balderdash" hoặc thể hiện sự ngạc nhiên trước một tình huống khó hiểu bằng cụm từ "balderdash!" Giờ thì, đó không phải là một lời giải thích sáng tỏ sao?

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí

namespace
Ví dụ:
  • The sales pitch the company made was nothing but pure balderdash - a confusing mess of false statements and meaningless jargon.

    Lời chào hàng mà công ty đưa ra chẳng qua chỉ là lời nói suông - một mớ hỗn độn khó hiểu gồm những tuyên bố sai sự thật và thuật ngữ vô nghĩa.

  • The scientist's theories about the origins of the universe were dismissed as mere balderdash by his peers, who deemed them too outlandish to warrant further investigation.

    Các học thuyết của nhà khoa học về nguồn gốc của vũ trụ đã bị các đồng nghiệp của ông coi là chuyện nhảm nhí, họ cho rằng chúng quá kỳ quặc để cần phải điều tra thêm.

  • The politician's promises during the campaign were sheer balderdash - empty words devoid of any real substance or meaning.

    Những lời hứa của chính trị gia trong suốt chiến dịch chỉ toàn là lời nói suông - lời nói sáo rỗng không có thực chất hay ý nghĩa thực sự nào.

  • The psychic's claims of direct communication with the deceased were nothing more than balderdash - a elaborate hoax designed to prey on the vulnerable and gullible.

    Những lời tuyên bố của nhà ngoại cảm về việc giao tiếp trực tiếp với người đã khuất chỉ là lời bịa đặt - một trò lừa bịp tinh vi được thiết kế để lợi dụng những người dễ bị tổn thương và cả tin.

  • The essay the student submitted was a complete mess of conflicting ideas and muddled reasoning, little more than a pile of balderdash.

    Bài luận mà sinh viên nộp là một mớ hỗn độn với những ý tưởng mâu thuẫn và lý luận rối rắm, chẳng khác gì một đống nhảm nhí.

  • The advertisement for the weight loss supplement made wild and unsubstantiated claims about its effectiveness, leaving many skeptics to brand it as nothing more than balderdash.

    Quảng cáo về thực phẩm bổ sung giảm cân đưa ra những tuyên bố hoang đường và vô căn cứ về hiệu quả của sản phẩm, khiến nhiều người hoài nghi coi đó chỉ là lời nói nhảm nhí.

  • The conspiracy theorist's wild theories about hidden agendas and sinister plots were dismissed by the rational community as nothing more than utter balderdash.

    Những lý thuyết hoang đường của nhà lý thuyết âm mưu về động cơ thầm kín và những âm mưu đen tối đã bị cộng đồng lý trí bác bỏ vì cho rằng chúng chẳng khác gì một trò bịp bợm hoàn toàn.

  • The fanatical preacher's religious proclamations were dismissed by the more sensible members of his congregation as mere balderdash - ridiculous lies that served no useful purpose.

    Những lời tuyên bố tôn giáo của nhà truyền giáo cuồng tín đã bị những thành viên sáng suốt hơn trong giáo đoàn của ông bác bỏ chỉ là lời nhảm nhí - những lời nói dối lố bịch không có mục đích hữu ích.

  • The scientists' discovery was hailed by the media as a breakthrough, but many in the scientific community were skeptical, viewing it as little more than balderdash - an overhyped and unproven claim.

    Phát hiện của các nhà khoa học được giới truyền thông ca ngợi là một bước đột phá, nhưng nhiều người trong cộng đồng khoa học vẫn tỏ ra hoài nghi, coi đó chỉ là một lời nói nhảm - một tuyên bố được thổi phồng quá mức và chưa được chứng minh.

  • The new product launched by the company was met with skepticism by the consumers, who quickly dismissed it as nothing more than balderdash - a flashy but ultimately useless commodity with no real value.

    Sản phẩm mới mà công ty tung ra đã vấp phải sự hoài nghi của người tiêu dùng, họ nhanh chóng coi đó chẳng khác gì một thứ vớ vẩn - một mặt hàng hào nhoáng nhưng thực chất là vô dụng và không có giá trị thực sự.