tính từ
không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
a worthless argument: một lý lẽ không có giá trị
a worthless fellow: một đứa không ra gì, một tên vô lại
vô giá trị
/ˈwɜːθləs//ˈwɜːrθləs/Từ "worthless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là "weorþlēas", nghĩa đen là "không có giá trị". Từ này kết hợp "weorþ" có nghĩa là "worth" và "-lēas" biểu thị sự vắng mặt của một cái gì đó. Bản thân từ "worth" bắt nguồn từ "werþō" trong tiếng Đức nguyên thủy, có liên quan đến các từ như "worthy" và "worthwhile". Do đó, "worthless" có nghĩa đơn giản và trực tiếp, biểu thị một cái gì đó thiếu giá trị hoặc ý nghĩa.
tính từ
không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
a worthless argument: một lý lẽ không có giá trị
a worthless fellow: một đứa không ra gì, một tên vô lại
having no practical or financial value
không có giá trị thực tế hoặc tài chính
Các nhà phê bình nói rằng những bức tranh của ông là vô giá trị.
Những chiếc chìa khóa mà Sarah làm mất trong tuyết hoàn toàn vô giá trị vì chúng không còn có thể mở khóa xe hơi hay nhà cô nữa.
Những lời hứa suông của nhân viên bán hàng hoàn toàn vô giá trị vì họ không thể thực hiện bất kỳ yêu cầu nào của mình.
Hàng hóa bị hư hỏng mà Jon nhận được qua đường bưu điện hoàn toàn vô giá trị vì không thể trả lại hoặc đổi.
Những lời tuyên bố yêu thương của người bạn trai lừa dối cô hoàn toàn sai sự thật và hoàn toàn vô giá trị trong việc hàn gắn mối quan hệ.
Cây bị bệnh không có giá trị gì đối với người nông dân.
Các cuộc thăm dò dư luận đã bị bác bỏ vì vô giá trị.
Những mâu thuẫn này khiến bằng chứng của ông trở nên vô giá trị.
Cổ phiếu của công ty hiện nay gần như vô giá trị.
Từ, cụm từ liên quan
having no good qualities or useful skills
không có phẩm chất tốt hoặc kỹ năng hữu ích
Anh ta chỉ là một cá nhân vô giá trị.
Những lời từ chối liên tục khiến anh cảm thấy mình vô dụng.