Định nghĩa của từ trifle

triflenoun

Trifle

/ˈtraɪfl//ˈtraɪfl/

Nguồn gốc của từ "trifle" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "trefil". Từ này, có nghĩa là "thứ gì đó không đáng giá hoặc có giá trị", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trefle", bắt nguồn từ tiếng Latin "trifolius", có nghĩa là "có ba lá". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Anh trung đại được sử dụng như một danh từ để chỉ một vật nhỏ, không đáng kể, có ít giá trị hoặc ý nghĩa. Đến thế kỷ 16, từ này đã phát triển thành một thứ nhỏ bé vừa tầm thường vừa thú vị, và được dùng để mô tả thứ gì đó không cần thiết nhưng thú vị, chẳng hạn như trò tiêu khiển vui nhộn hoặc một nhận xét nhẹ nhàng. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "trifle" mang một ý nghĩa mới khi bắt đầu được dùng để mô tả một món tráng miệng nhỏ làm từ bánh quy, trái cây và nước sốt ngọt. Món ăn này, vốn rất phổ biến trong giới thượng lưu giàu có, đã phát triển theo thời gian để kết hợp nhiều loại nguyên liệu và trở thành món tráng miệng chính trong nhiều nền văn hóa trên thế giới. Ngày nay, từ "trifle" vẫn tiếp tục được sử dụng theo nhiều nghĩa khác nhau, từ việc mô tả một vật thể nhỏ, không đáng kể đến việc ám chỉ một món tráng miệng nhẹ nhàng vừa thú vị vừa hấp dẫn. Nguồn gốc của nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sự phát triển của ngôn ngữ và cách các từ ngữ và ý nghĩa có thể thay đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật nhỏ mọn; chuyện vặt

examplestop trifling with your work!: thôi đừng có đùa với công việc như vậy

examplehe is not a man to trifle with: anh ta không phải là người có thể đùa được

exampleto trifle with one's food: nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút

meaningmón tiền nhỏ

exampleto trifle away one's time: lãng phí thì giờ

exampleto trifle away one's money: phung phí tiền bạc

meaningbánh xốp kem

type nội động từ

meaningcoi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn

examplestop trifling with your work!: thôi đừng có đùa với công việc như vậy

examplehe is not a man to trifle with: anh ta không phải là người có thể đùa được

exampleto trifle with one's food: nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút

meaninglãng phí

exampleto trifle away one's time: lãng phí thì giờ

exampleto trifle away one's money: phung phí tiền bạc

namespace

a cold dessert (= a sweet dish) made from cake and fruit with layers of jelly, custard and cream

một món tráng miệng lạnh (= một món ngọt) được làm từ bánh và trái cây với các lớp thạch, sữa trứng và kem

slightly

nhẹ nhàng

Ví dụ:
  • She seemed a trifle anxious.

    Cô ấy có vẻ hơi lo lắng.

  • He was just a trifle too friendly for my liking.

    Anh ấy chỉ là một người quá thân thiện so với sở thích của tôi.

something that is not valuable or important

một cái gì đó không có giá trị hoặc quan trọng

Ví dụ:
  • There’s no point worrying over such trifles.

    Không có ích gì khi phải lo lắng về những chuyện vặt vãnh như vậy.

  • $1 000 is a mere trifle to her.

    1 000 đô la chỉ là chuyện nhỏ đối với cô ấy.