Định nghĩa của từ fast food

fast foodnoun

thức ăn nhanh

/ˈfɑːst fuːd/

Định nghĩa của từ undefined

"Thức ăn nhanh" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ nỗ lực thúc đẩy dịch vụ nhanh hơn của ngành công nghiệp nhà hàng. Thuật ngữ này phản ánh tốc độ mà khách hàng nhận được thức ăn của họ, làm nổi bật sự tiện lợi và hiệu quả của loại hình ăn uống này. Sự phổ biến của nó tăng lên cùng với sự gia tăng của các nhà hàng lái xe và lối sống bận rộn của xã hội hiện đại. Ban đầu, "fast food" được liên kết với khả năng chi trả và tốc độ, nhưng định nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm nhiều phong cách ẩm thực và mức giá hơn.

namespace

easily prepared processed food served in snack bars and restaurants as a quick meal or to be taken away

thực phẩm chế biến sẵn dễ dàng phục vụ trong các quán ăn nhanh và nhà hàng như một bữa ăn nhanh hoặc mang đi

Ví dụ:
  • a fast-food restaurant

    Một nhà hàng thức ăn nhanh

  • After a long day at work, I decided to grab some fast food for dinner. I stopped at a nearby burger chain and ordered a cheeseburger, fries, and a soda.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi quyết định ăn đồ ăn nhanh cho bữa tối. Tôi dừng lại ở một chuỗi cửa hàng burger gần đó và gọi một chiếc burger phô mai, khoai tây chiên và một lon soda.

  • I'm trying to eat healthier, but sometimes the convenience of fast food is too tempting. Last night I ended up rushing through the drive-thru on my way home from dance class.

    Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh hơn, nhưng đôi khi sự tiện lợi của đồ ăn nhanh lại quá hấp dẫn. Tối qua tôi đã vội vã đi qua quầy bán đồ ăn trên đường về nhà sau giờ học khiêu vũ.

  • The kids were begging for fast food again, but I reminded them that we should try to limit our consumption since it's not the most nutritious option.

    Bọn trẻ lại nài nỉ xin đồ ăn nhanh, nhưng tôi nhắc nhở chúng rằng chúng ta nên cố gắng hạn chế tiêu thụ vì đó không phải là lựa chọn bổ dưỡng nhất.

  • I have a busy schedule today, so I'll have to rely on fast food for lunch. Luckily, my go-to spot has a drive-thru, so I won't have to miss a beat.

    Hôm nay tôi bận rộn nên tôi phải nhờ đến đồ ăn nhanh cho bữa trưa. May mắn thay, chỗ tôi thường đến có dịch vụ lái xe đến lấy đồ ăn, nên tôi sẽ không phải bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào.