Định nghĩa của từ finger food

finger foodnoun

đồ ăn nhẹ

/ˈfɪŋɡə fuːd//ˈfɪŋɡər fuːd/

Thuật ngữ "finger food" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một cách để mô tả các loại thực phẩm có thể dễ dàng ăn bằng tay mà không cần dùng đến dụng cụ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong thời gian này, vì mọi người ngày càng thường xuyên ăn đồ ăn khi đang di chuyển hoặc trong khi tham gia các hoạt động khác như xem TV hoặc tham dự các sự kiện thể thao. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "finger food" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào những năm 1940 hoặc 1950. Một số nguồn tin cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ các nhà hàng cao cấp nổi tiếng ở Thành phố New York, nơi các đĩa nhỏ khai vị như hàu, tôm cocktail và cánh gà được phục vụ như đồ ăn nhẹ để khách thưởng thức trước bữa ăn. Những người khác cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ sự phổ biến của các bữa tiệc cocktail trong thời gian này, nơi các món ăn nhẹ thường được phục vụ cho khách khi họ giao lưu và trò chuyện. Bất kể nguồn gốc của nó, "finger food" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ẩm thực hiện đại, với nhiều loại thực phẩm nằm trong danh mục này, từ các món ăn truyền thống được ưa chuộng trong các bữa tiệc như Trứng Quỷ và Bánh Phô Mai, cho đến các lựa chọn hiện đại hơn như Tacos và Sliders. Sự tiện lợi và tính linh hoạt của nó khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người, và nó tiếp tục là món ăn chính trong các bữa tiệc tối hiện đại, sự kiện thể thao và các buổi tụ họp bình thường khác, nơi mọi người có thể thưởng thức những món ăn ngon mà không cần đến nghi thức ăn uống chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • The appetizer platter at the restaurant served a variety of finger foods, including chicken wings, Mini sliders, and vegetable spring rolls.

    Đĩa khai vị tại nhà hàng phục vụ nhiều loại đồ ăn nhẹ, bao gồm cánh gà, bánh kẹp Mini và chả giò rau.

  • The baby shower party had an array of finger foods that were perfect for snacking, such as cheese cubes, grapes, and cupcakes with small frosting decorations.

    Bữa tiệc chào đón em bé có rất nhiều món ăn nhẹ thích hợp để ăn vặt như phô mai viên, nho và bánh nướng nhỏ có trang trí bằng kem.

  • At the cocktail party, guests enjoyed finger foods like shrimp cocktail, mini quiches, and stuffed mushrooms that could be easily picked up and eaten while chatting.

    Tại tiệc cocktail, khách mời được thưởng thức các món ăn nhẹ như cocktail tôm, bánh quiche nhỏ và nấm nhồi có thể dễ dàng cầm và ăn trong khi trò chuyện.

  • During the Super Bowl game, my friends and I indulged in classic finger foods like buffalo wings, chili, and spinach dip with tortilla chips.

    Trong suốt trận đấu Super Bowl, tôi và bạn bè đã thưởng thức những món ăn nhẹ cổ điển như cánh gà rán, ớt và nước sốt rau bina với bánh tortilla.

  • The holiday office party had an assortment of finger foods that catered to all dietary needs, including vegetable crudites, cheese and crackers, and a meat and cheese platter.

    Bữa tiệc văn phòng ngày lễ có nhiều loại đồ ăn nhẹ đáp ứng mọi nhu cầu ăn kiêng, bao gồm rau sống, phô mai và bánh quy giòn, cùng đĩa thịt và phô mai.

  • The casual night out with friends included sharing a few orders of finger foods like fries, boneless wings, and onion rings for group enjoyment.

    Buổi tối đi chơi bình thường cùng bạn bè bao gồm việc chia sẻ một vài món ăn nhẹ như khoai tây chiên, cánh gà không xương và hành tây chiên giòn để cả nhóm cùng thưởng thức.

  • The wedding reception featured a selection of finger foods, accompanied by cocktails, for guests to pick up and enjoy while mingling.

    Tiệc cưới có nhiều món ăn nhẹ, kèm theo cocktail để khách mời tự chọn và thưởng thức trong khi giao lưu.

  • At the cupcake party for our tiny tot, we served finger foods in bite-sized portions for kids to easily enjoy, providing options like chicken nuggets, mini sandwiches, and cut-up fruit.

    Tại bữa tiệc bánh nướng nhỏ dành cho em bé, chúng tôi phục vụ các món ăn nhẹ theo từng phần nhỏ để trẻ em có thể dễ dàng thưởng thức, bao gồm các lựa chọn như gà viên, bánh sandwich nhỏ và trái cây cắt nhỏ.

  • The pub had a menu full of finger foods perfect for the bar crowd, featuring items like fried pickles, nachos, and fish and chips.

    Quán rượu có thực đơn đầy đủ các món ăn nhẹ thích hợp cho đám đông, bao gồm các món như dưa chua chiên, nachos, cá và khoai tây chiên.

  • The barbecue get-together featured classic finger foods like BBQ ribs, pulled pork sliders, and grilled veggie skewers that were easy to eat while chatting and drinking beers.

    Bữa tiệc nướng có các món ăn nhẹ truyền thống như sườn nướng, thịt lợn xé nhỏ và xiên rau nướng, rất dễ ăn trong khi trò chuyện và uống bia.