pre-prepared or packaged food that has low nutritional value
thực phẩm chế biến sẵn hoặc đóng gói có giá trị dinh dưỡng thấp
- I was eating too much junk food
Tôi đã ăn quá nhiều đồ ăn vặt
đồ ăn vặt
/ˈdʒʌŋk fuːd//ˌdʒʌŋk ˈfuːd/Thuật ngữ "junk food" có nguồn gốc từ những năm 1950, có thể do các chuyên gia dinh dưỡng hoặc nhà văn chuyên viết về thực phẩm đặt ra. Thuật ngữ này xuất hiện như một cách để mô tả các loại thực phẩm có nhiều calo, đường, chất béo và muối, nhưng lại ít giá trị dinh dưỡng. Những loại thực phẩm này thường được coi là "calo rỗng" mang lại ít hoặc không có lợi ích cho sức khỏe. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1970, cùng với sự gia tăng của thực phẩm chế biến và chuỗi thức ăn nhanh. Nó trở thành một nhãn hiệu được công nhận rộng rãi cho các lựa chọn thực phẩm được sản xuất thương mại, thường không lành mạnh.
pre-prepared or packaged food that has low nutritional value
thực phẩm chế biến sẵn hoặc đóng gói có giá trị dinh dưỡng thấp
Tôi đã ăn quá nhiều đồ ăn vặt